• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Trùng 虫 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Trùng (虫) Phương (方)

  • Âm hán việt: Phương
  • Nét bút:丨フ一丨一丶丶一フノ
  • Hình thái:⿰虫方
  • Thương hiệt:LIYHS (中戈卜竹尸)
  • Bảng mã:U+8684
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 蚄

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 蚄 theo âm hán việt

蚄 là gì? (Phương). Bộ Trùng (+4 nét). Tổng 10 nét but (フノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 蚄