部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Đầu (亠) Bát (丷) Mịch (冖) Phương (方)
Các biến thể (Dị thể) của 镑
鎊
镑 là gì? 镑 (Bàng, Bảng). Bộ Kim 金 (+10 nét). Tổng 15 nét but (ノ一一一フ丶一丶ノ丶フ丶一フノ). Ý nghĩa là: cái nạo, đồng bảng Anh. Từ ghép với 镑 : 英鎊浮動 Thả nổi đồng xteclinh. Chi tiết hơn...
- 英鎊浮動 Thả nổi đồng xteclinh.