Các biến thể (Dị thể) của 镑

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 镑 theo âm hán việt

镑 là gì? (Bàng, Bảng). Bộ Kim (+10 nét). Tổng 15 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: cái nạo, đồng bảng Anh. Từ ghép với : Thả nổi đồng xteclinh. Chi tiết hơn...

Âm:

Bàng

Từ điển phổ thông

  • cái nạo

Từ điển phổ thông

  • đồng bảng Anh

Từ điển Trần Văn Chánh

* Đồng bảng Anh, đồng xteclinh (đơn vị tiền Anh)

- Thả nổi đồng xteclinh.

Từ ghép với 镑