部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nạch (疒) Phương (方) Nhân (Nhân Đứng) (人)
Các biến thể (Dị thể) của 瘀
淤 𤷠
瘀 là gì? 瘀 (ứ). Bộ Nạch 疒 (+8 nét). Tổng 13 nét but (丶一ノ丶一丶一フノノ丶丶丶). Ý nghĩa là: Bệnh máu đọng, máu ngưng trệ không thông. Chi tiết hơn...