Các biến thể (Dị thể) của 瘀

  • Cách viết khác

    𤷠

Ý nghĩa của từ 瘀 theo âm hán việt

瘀 là gì? (ứ). Bộ Nạch (+8 nét). Tổng 13 nét but (フノノ). Ý nghĩa là: Bệnh máu đọng, máu ngưng trệ không thông. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • máu đọng, máu ứ

Từ điển Thiều Chửu

  • Máu đọng, máu ứ.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Bệnh máu đọng, máu ngưng trệ không thông

Từ ghép với 瘀