Các biến thể (Dị thể) của 谤

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𧩂

Ý nghĩa của từ 谤 theo âm hán việt

谤 là gì? (Báng). Bộ Ngôn (+10 nét). Tổng 12 nét but (フノ). Từ ghép với : Phỉ báng, nói xấu, bôi nhọ Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • nói xấu, bêu rếu

Từ điển Trần Văn Chánh

* Nói xấu, chê bai, dị nghị, báng bổ

- Phỉ báng, nói xấu, bôi nhọ

- Lệ vương tàn bạo, người trong nước dị nghị (Tả truyện).

Từ ghép với 谤