Các biến thể (Dị thể) của 蒡
𦱘 𦾭
蒡 là gì? 蒡 (Bàng, Bảng). Bộ Thảo 艸 (+10 nét). Tổng 13 nét but (一丨丨丶一丶ノ丶フ丶一フノ). Ý nghĩa là: Một loại cây rau, giống tía tô mà có lông, có thể làm dưa muối, “Ngưu bảng” 牛蒡 cỏ lá hình trái tim, mặt sau có lông trắng, mùa hè ra hoa tía nhạt, rễ và lá non ăn được, hạt và rễ dùng làm thuốc giải nhiệt, giải độc. Chi tiết hơn...
- ngưu bảng [niúbăng] Cỏ ngưu bảng (hạt dùng làm thuốc).