• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Ngoã 瓦 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Phương (方) Ngõa (瓦)

  • Pinyin: Fǎng
  • Âm hán việt: Phưởng
  • Nét bút:丶一フノ一フフ丶
  • Hình thái:⿰方瓦
  • Thương hiệt:YSMVN (卜尸一女弓)
  • Bảng mã:U+74EC
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 瓬 theo âm hán việt

瓬 là gì? (Phưởng). Bộ Ngoã (+4 nét). Tổng 8 nét but (フノフフ). Ý nghĩa là: Người thợ làm đồ gốm. Chi tiết hơn...

Âm:

Phưởng

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Người thợ làm đồ gốm

- “Phưởng, Chu gia bác thực chi công dã” , Phưởng, thợ làm đồ gốm đời nhà Chu.

Trích: Thuyết văn giải tự

Từ ghép với 瓬