• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Tự 自 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Tự (自) Huyệt (穴) Phương (方)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノ丨フ一一一丶丶フノ丶丶一フノ
  • Hình thái:⿳自穴方
  • Thương hiệt:HUJCS (竹山十金尸)
  • Bảng mã:U+81F1
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 臱

  • Cách viết khác

    𦤔 𦤝

Ý nghĩa của từ 臱 theo âm hán việt

臱 là gì? Bộ Tự (+9 nét). Tổng 15 nét but (ノフノフノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 臱