部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Môn (门) Phương (方) Nhân (Nhân Đứng) (人)
Các biến thể (Dị thể) của 阏
閼
阏 là gì? 阏 (Yên, át). Bộ Môn 門 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丶丨フ丶一フノノ丶丶丶). Ý nghĩa là: (tên riêng), chẹn, lấp. Chi tiết hơn...
- yên chi [yanzhi] Vợ (chính thức) của vua Hung Nô (trong đời Hán).