Các biến thể (Dị thể) của 阏

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 阏 theo âm hán việt

阏 là gì? (Yên, át). Bộ Môn (+8 nét). Tổng 11 nét but (フノノ). Ý nghĩa là: (tên riêng), chẹn, lấp. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (tên riêng)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 閼氏

- yên chi [yanzhi] Vợ (chính thức) của vua Hung Nô (trong đời Hán).

Âm:

Át

Từ điển phổ thông

  • chẹn, lấp

Từ ghép với 阏