部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Phương (方) Phiệt (丿) Nhất (一) Thỉ (矢)
Các biến thể (Dị thể) của 镞
䃚 𥏀
鏃
镞 là gì? 镞 (Thốc). Bộ Kim 金 (+11 nét). Tổng 16 nét but (ノ一一一フ丶一フノノ一ノ一一ノ丶). Ý nghĩa là: 1. đầu mũi tên, 2. sắc nhọn. Từ ghép với 镞 : 箭鏃 Đầu mũi tên Chi tiết hơn...
- 箭鏃 Đầu mũi tên