- Tổng số nét:15 nét
- Bộ:Ngư 魚 (+4 nét)
- Các bộ:
Ngư (魚)
Phương (方)
- Pinyin:
Fáng
- Âm hán việt:
Phường
- Nét bút:ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶一フノ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰魚方
- Thương hiệt:NFYHS (弓火卜竹尸)
- Bảng mã:U+9B74
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 魴
-
Cách viết khác
鰟
𩷸
-
Giản thể
鲂
Ý nghĩa của từ 魴 theo âm hán việt
魴 là gì? 魴 (Phường). Bộ Ngư 魚 (+4 nét). Tổng 15 nét but (ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶一フノ). Ý nghĩa là: cá mè, Cá phường, cá mè. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ ghép với 魴