Các biến thể (Dị thể) của 菸

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 菸 theo âm hán việt

菸 là gì? (Yên, ư). Bộ Thảo (+8 nét). Tổng 11 nét but (フノノ). Ý nghĩa là: 1. héo, úa, Héo, úa., Héo, úa, Héo, úa., Héo, úa. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. héo, úa
  • 2. cây thuốc lá

Từ điển Thiều Chửu

  • Héo, úa.
  • Một âm là yên. cây thuốc lá.

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Héo, úa

Từ điển Thiều Chửu

  • Héo, úa.
  • Một âm là yên. cây thuốc lá.

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Héo, úa

Từ ghép với 菸