部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Đầu (亠) Bát (丷) Mịch (冖) Phương (方)
Các biến thể (Dị thể) của 髈
膀
髈 là gì? 髈 (Bảng). Bộ . Tổng 19 nét but (丨フフ丶フ丨フ一一丶一丶ノ丶フ丶一フノ). Ý nghĩa là: 1. vai, bả vai, 2. cánh (chim). Chi tiết hơn...