• Tổng số nét:19 nét
  • Các bộ:

    Đầu (亠) Bát (丷) Mịch (冖) Phương (方)

  • Pinyin: Bǎng , Pǎng
  • Âm hán việt: Bảng
  • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一丶一丶ノ丶フ丶一フノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰骨旁
  • Thương hiệt:BBYBS (月月卜月尸)
  • Bảng mã:U+9AC8
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 髈

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 髈 theo âm hán việt

髈 là gì? (Bảng). Bộ . Tổng 19 nét but (フフフノ). Ý nghĩa là: 1. vai, bả vai, 2. cánh (chim). Chi tiết hơn...

Âm:

Bảng

Từ điển phổ thông

  • 1. vai, bả vai
  • 2. cánh (chim)

Từ ghép với 髈