Các biến thể (Dị thể) của 璇

  • Cách viết khác

    𤥕

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 璇 theo âm hán việt

璇 là gì? (Tuyền). Bộ Ngọc (+11 nét). Tổng 15 nét but (フノノ). Ý nghĩa là: ngọc tuyền, Một thứ ngọc đẹp, Sao “Tuyền”, Giống như ngọc đẹp. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • ngọc tuyền

Từ điển Thiều Chửu

  • Một thứ ngọc đẹp, có khi viết là hay là .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Một thứ ngọc đẹp
* Sao “Tuyền”
Tính từ
* Giống như ngọc đẹp

Từ ghép với 璇