部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Vũ (雨) Thủy (氵) Đầu (亠) Bát (丷) Mịch (冖) Phương (方)
Các biến thể (Dị thể) của 霶
雱
𩅅
霶 là gì? 霶 (Bàng). Bộ Vũ 雨 (+13 nét). Tổng 21 nét but (一丶フ丨丶丶丶丶丶丶一丶一丶ノ丶フ丶一フノ). Ý nghĩa là: “Bàng bái” 霶霈 rơi xuống rất nhiều (mưa, tuyết. Từ ghép với 霶 : ..) . § Cũng viết là 雱霈. Chi tiết hơn...
- ..) . § Cũng viết là 雱霈.
- bàng bái [pangpèi] (văn) Mưa như trút nước, mưa xối xả, mưa tầm tã.