• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Vũ 雨 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Vũ (雨) Phương (方)

  • Pinyin: Pāng , Páng
  • Âm hán việt: Bàng
  • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丶一フノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱雨方
  • Thương hiệt:MBYHS (一月卜竹尸)
  • Bảng mã:U+96F1
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 雱

  • Cách viết khác

    𩄤 𩅅

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 雱 theo âm hán việt

雱 là gì? (Bàng). Bộ Vũ (+4 nét). Tổng 12 nét but (フノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Bàng

Từ điển phổ thông

  • 1. tuyết rơi nhiều lả tả
  • 2. nước chảy ồ ồ

Từ ghép với 雱