Các biến thể (Dị thể) của 驥
蘎 𧁳 𩥉 𩦸
骥
Đọc nhanh: 驥 (Kí, Ký). Bộ Mã 馬 (+16 nét). Tổng 26 nét but (一丨一一丨フ丶丶丶丶丨一一ノフ丨フ一丨一一丨丨一ノ丶). Ý nghĩa là: Ngựa “kí” ngày đi nghìn dặm, Người tài giỏi, “Kí vĩ” 驥尾 ruồi muỗi ở đuôi ngựa mà đi xa nghìn dặm, ý nói theo người tài giỏi mà thành danh, ngựa ký. Từ ghép với 驥 : 驥尾 Đuôi ngựa thiên lí (theo đòi người có tài). Chi tiết hơn...