Các biến thể (Dị thể) của 尾
㞑 𡱓 𡱕 𡱲 𡲵 𩜧
Đọc nhanh: 尾 (Vĩ). Bộ Thi 尸 (+4 nét). Tổng 7 nét but (フ一ノノ一一フ). Ý nghĩa là: 1. cái đuôi, 2. theo sau, Ðuôi., Số cuối., Theo sau.. Từ ghép với 尾 : 豬尾巴 Đuôi lợn (heo), 從頭到尾 Từ đầu chí cuối, 首尾不應 Đầu cuối không ứng nhau, 尾其後 Đuổi theo sau, 三尾鯉魚 Ba con cá chép Chi tiết hơn...
- giao vĩ [jiao wâi] Nhảy đực.