衰弱 shuāiruò

Từ hán việt: 【suy nhược】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "衰弱" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (suy nhược). Ý nghĩa là: suy nhược (thân thể), suy yếu (sự vật). Ví dụ : - 。 Cơ thể người già dần dần suy nhược.. - 。 Sau khi bị bệnh, cơ thể cô ấy rất suy nhược.. - 。 Bọn trẻ không có dấu hiệu suy nhược.

Từ vựng: HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 衰弱 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 衰弱 khi là Tính từ

suy nhược (thân thể)

(身体) 失去了强盛的精力、机能

Ví dụ:
  • - 老人 lǎorén 身体 shēntǐ 渐渐 jiànjiàn 衰弱 shuāiruò

    - Cơ thể người già dần dần suy nhược.

  • - 生病 shēngbìng hòu 身体 shēntǐ hěn 衰弱 shuāiruò

    - Sau khi bị bệnh, cơ thể cô ấy rất suy nhược.

  • - 孩子 háizi men 没有 méiyǒu 衰弱 shuāiruò de 迹象 jìxiàng

    - Bọn trẻ không có dấu hiệu suy nhược.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

suy yếu (sự vật)

(事物) 由强转弱

Ví dụ:
  • - 工作 gōngzuò 压力 yālì ràng 精神衰弱 jīngshénshuāiruò

    - Áp lực công việc khiến anh ấy suy yếu tinh thần.

  • - de 神经 shénjīng 开始 kāishǐ 衰弱 shuāiruò

    - Thần kinh của cô ấy bắt đầu suy yếu.

  • - 长期 chángqī 失眠 shīmián ràng 神经衰弱 shénjīngshuāiruò

    - Mất ngủ lâu dài khiến cô ấy suy nhược thần kinh.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衰弱

  • - 可以 kěyǐ 抵抗 dǐkàng 衰老 shuāilǎo 抵抗 dǐkàng 细菌 xìjūn 降血脂 jiàngxuèzhī 抗癌 kàngái 防藕齿 fángǒuchǐ 功效 gōngxiào

    - Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。

  • - 病人 bìngrén de 病情 bìngqíng jiàn 衰弱 shuāiruò

    - Tình trạng bệnh của bệnh nhân dần suy yếu.

  • - 帝国主义 dìguózhǔyì 任意 rènyì 摆布 bǎibù 弱小 ruòxiǎo 国家 guójiā 命运 mìngyùn de 日子 rìzi 已经 yǐjīng 一去不复返了 yīqùbùfùfǎnle

    - thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa.

  • - 神经衰弱 shénjīngshuāiruò

    - suy nhược thần kinh.

  • - 家族 jiāzú 渐渐 jiànjiàn 走向 zǒuxiàng 衰落 shuāiluò

    - Gia tộc dần dần đi đến suy tàn.

  • - 长期 chángqī 失眠 shīmián ràng 神经衰弱 shénjīngshuāiruò

    - Mất ngủ lâu dài khiến cô ấy suy nhược thần kinh.

  • - 心脏 xīnzàng 衰弱 shuāiruò

    - suy tim.

  • - 日见 rìjiàn 衰弱 shuāiruò

    - ngày một suy yếu

  • - 爷爷 yéye 身体 shēntǐ 日益 rìyì 衰弱 shuāiruò

    - Thân thể ông tôi ngày càng suy yếu.

  • - 长期 chángqī 劳累 láolèi 身体衰弱 shēntǐshuāiruò

    - Làm việc vất vả lâu ngày thân thể suy yếu.

  • - 身体衰弱 shēntǐshuāiruò

    - suy nhược cơ thể.

  • - 老人 lǎorén 身体 shēntǐ 渐渐 jiànjiàn 衰弱 shuāiruò

    - Cơ thể người già dần dần suy nhược.

  • - de 身体 shēntǐ 逐渐 zhújiàn 衰弱 shuāiruò

    - Thân thể của anh ấy dần dần suy yếu.

  • - 能力 nénglì 强弱 qiángruò fēn 清晰 qīngxī děng shuāi

    - Sức mạnh và yếu kém được phân cấp rõ ràng.

  • - de 神经 shénjīng 开始 kāishǐ 衰弱 shuāiruò

    - Thần kinh của cô ấy bắt đầu suy yếu.

  • - 生病 shēngbìng hòu 身体 shēntǐ hěn 衰弱 shuāiruò

    - Sau khi bị bệnh, cơ thể cô ấy rất suy nhược.

  • - 工作 gōngzuò 压力 yālì ràng 精神衰弱 jīngshénshuāiruò

    - Áp lực công việc khiến anh ấy suy yếu tinh thần.

  • - zài 我军 wǒjūn 有力 yǒulì 反击 fǎnjī xià 敌军 díjūn 攻势 gōngshì 已经 yǐjīng 衰弱 shuāiruò

    - trước sự đánh trả của quân ta, thế tiến công của địch đã suy yếu.

  • - 孩子 háizi men 没有 méiyǒu 衰弱 shuāiruò de 迹象 jìxiàng

    - Bọn trẻ không có dấu hiệu suy nhược.

  • - 不要 búyào zài 弱光 ruòguāng huò 强光 qiángguāng xià 阅读 yuèdú huò 写作 xiězuò 因为 yīnwèi 这会 zhèhuì 造成 zàochéng 眼睛 yǎnjing 疲劳 píláo

    - Không được đọc hoặc viết trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc anh sáng quá chói vì điều này có thể gây mỏi mắt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 衰弱

Hình ảnh minh họa cho từ 衰弱

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 衰弱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+7 nét)
    • Pinyin: Ruò
    • Âm hán việt: Nhược
    • Nét bút:フ一フ丶一フ一フ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NMNIM (弓一弓戈一)
    • Bảng mã:U+5F31
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+4 nét)
    • Pinyin: Cuī , Shuāi , Suō
    • Âm hán việt: Suy , Suý , Thoa , Thôi
    • Nét bút:丶一丨フ一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YWMV (卜田一女)
    • Bảng mã:U+8870
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa