健康 jiànkāng

Từ hán việt: 【kiện khang】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "健康" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kiện khang). Ý nghĩa là: khoẻ mạnh; tráng kiện, tốt; tích cực, lành mạnh; chức năng (tốt cho sức khỏe, bổ trợ sức khỏe). Ví dụ : - 。 Cô ấy trông hồng hào và rất khỏe mạnh.. - 。 Tôi hi vọng bản thân khỏe mạnh.. - 。 Anh ấy rất khỏe mạnh.

Từ vựng: HSK 2 HSK 3 TOCFL 1

Xem ý nghĩa và ví dụ của 健康 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Danh từ
Phân biệt
Ví dụ

Ý nghĩa của 健康 khi là Tính từ

khoẻ mạnh; tráng kiện

形容人的身体或者心理状态很好,没有问题。

Ví dụ:
  • - 看起来 kànqǐlai 面色 miànsè 红润 hóngrùn 十分 shífēn 健康 jiànkāng

    - Cô ấy trông hồng hào và rất khỏe mạnh.

  • - 希望 xīwàng 自己 zìjǐ 健康 jiànkāng

    - Tôi hi vọng bản thân khỏe mạnh.

  • - hěn 健康 jiànkāng

    - Anh ấy rất khỏe mạnh.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

tốt; tích cực

事情正常,没有问题

Ví dụ:
  • - 公司 gōngsī zài 健康 jiànkāng 发展 fāzhǎn

    - Công ty đang phát triển tốt

lành mạnh; chức năng (tốt cho sức khỏe, bổ trợ sức khỏe)

对身体健康好的

Ví dụ:
  • - 健康 jiànkāng 食品 shípǐn 非常 fēicháng 重要 zhòngyào

    - Thực phẩm chức năng vô cùng quan trọng.

  • - 健康 jiànkāng de 生活 shēnghuó zhēn hǎo

    - Cuộc sống lành mạnh thật tuyệt vời.

Ý nghĩa của 健康 khi là Danh từ

sức khỏe

身体的状况

Ví dụ:
  • - 健康 jiànkāng zuì 重要 zhòngyào

    - Sức khỏe là quan trọng nhất.

  • - 健康 jiànkāng shì 一种 yīzhǒng 财富 cáifù

    - Sức khỏe là một loại của cải.

  • - yào 努力 nǔlì 保持 bǎochí 健康 jiànkāng

    - Hãy cố gắng giữ sức khỏe nhé.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 健康 với từ khác

健康 vs 健壮

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 健康

  • - zhù 妈妈 māma 永远 yǒngyuǎn 健康 jiànkāng

    - Chúc mẹ mãi mãi mạnh khỏe.

  • - 健康 jiànkāng 环境质量 huánjìngzhìliàng 休戚相关 xiūqīxiāngguān

    - Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.

  • - 他们 tāmen 重视 zhòngshì 健康 jiànkāng 安全 ānquán

    - Họ rất coi trọng sức khỏe và sự an toàn.

  • - 身体 shēntǐ 康健 kāngjiàn

    - thân thể khoẻ mạnh.

  • - hěn 健康 jiànkāng

    - Anh ấy rất khỏe mạnh.

  • - zào 影响 yǐngxiǎng 健康 jiànkāng

    - Khô ảnh hưởng đến sức khỏe.

  • - 健康 jiànkāng zuì 重要 zhòngyào

    - Sức khỏe là quan trọng nhất.

  • - sàng le 健康 jiànkāng

    - Anh ấy mất đi sức khỏe.

  • - yuàn 身体健康 shēntǐjiànkāng

    - Mong anh ấy có sức khỏe tốt.

  • - zhù 健康长寿 jiànkāngchángshòu

    - Chúc bạn mạnh khỏe sống lâu.

  • - 他肤 tāfū hēi dàn 健康 jiànkāng

    - Da anh ấy đen nhưng khỏe mạnh.

  • - 健康 jiànkāng 尚未 shàngwèi 恢复 huīfù

    - Sức khoẻ chưa hồi phục.

  • - de 健康 jiànkāng 要紧 yàojǐn

    - Sức khỏe của bạn là quan trọng.

  • - 吸烟 xīyān 妨害 fánghài 健康 jiànkāng

    - hút thuốc có hại cho sức khoẻ.

  • - 参茶 cānchá duì 健康 jiànkāng 有益 yǒuyì

    - Trà nhân sâm tốt cho sức khỏe.

  • - 长期 chángqī 熬夜 áoyè wēi 健康 jiànkāng

    - Thức đêm trong thời gian dài sẽ tổn hại đến sức khỏe.

  • - 吸烟 xīyān huì 妨害 fánghài 健康 jiànkāng

    - Hút thuốc sẽ làm hại sức khỏe.

  • - 多喝水 duōhēshuǐ 利于 lìyú 健康 jiànkāng

    - Uống nhiều nước có lợi cho sức khỏe.

  • - 健康 jiànkāng shì 幸福 xìngfú 之基 zhījī

    - Sức khỏe là nền tảng của hạnh phúc.

  • - 健康 jiànkāng 问题 wèntí 制约 zhìyuē le de 工作 gōngzuò

    - Vấn đề sức khỏe kìm hãm công việc của anh ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 健康

Hình ảnh minh họa cho từ 健康

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 健康 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONKQ (人弓大手)
    • Bảng mã:U+5065
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+8 nét)
    • Pinyin: Kāng
    • Âm hán việt: Khang , Khương
    • Nét bút:丶一ノフ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ILE (戈中水)
    • Bảng mã:U+5EB7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa