Đọc nhanh: 健康 (kiện khang). Ý nghĩa là: khoẻ mạnh; tráng kiện, tốt; tích cực, lành mạnh; chức năng (tốt cho sức khỏe, bổ trợ sức khỏe). Ví dụ : - 她看起来面色红润,十分健康。 Cô ấy trông hồng hào và rất khỏe mạnh.. - 我希望自己健康。 Tôi hi vọng bản thân khỏe mạnh.. - 他很健康。 Anh ấy rất khỏe mạnh.
Ý nghĩa của 健康 khi là Tính từ
✪ khoẻ mạnh; tráng kiện
形容人的身体或者心理状态很好,没有问题。
- 她 看起来 面色 红润 , 十分 健康
- Cô ấy trông hồng hào và rất khỏe mạnh.
- 我 希望 自己 健康
- Tôi hi vọng bản thân khỏe mạnh.
- 他 很 健康
- Anh ấy rất khỏe mạnh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ tốt; tích cực
事情正常,没有问题
- 公司 在 健康 地 发展
- Công ty đang phát triển tốt
✪ lành mạnh; chức năng (tốt cho sức khỏe, bổ trợ sức khỏe)
对身体健康好的
- 健康 食品 非常 重要
- Thực phẩm chức năng vô cùng quan trọng.
- 健康 的 生活 真 好
- Cuộc sống lành mạnh thật tuyệt vời.
Ý nghĩa của 健康 khi là Danh từ
✪ sức khỏe
身体的状况
- 健康 最 重要
- Sức khỏe là quan trọng nhất.
- 健康 是 一种 财富
- Sức khỏe là một loại của cải.
- 要 努力 保持 健康
- Hãy cố gắng giữ sức khỏe nhé.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 健康 với từ khác
✪ 健康 vs 健壮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 健康
- 祝 妈妈 永远 健康
- Chúc mẹ mãi mãi mạnh khỏe.
- 健康 与 环境质量 休戚相关
- Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.
- 他们 重视 健康 和 安全
- Họ rất coi trọng sức khỏe và sự an toàn.
- 身体 康健
- thân thể khoẻ mạnh.
- 他 很 健康
- Anh ấy rất khỏe mạnh.
- 燥 影响 健康
- Khô ảnh hưởng đến sức khỏe.
- 健康 最 重要
- Sức khỏe là quan trọng nhất.
- 他 丧 了 健康
- Anh ấy mất đi sức khỏe.
- 愿 他 身体健康
- Mong anh ấy có sức khỏe tốt.
- 祝 你 健康长寿
- Chúc bạn mạnh khỏe sống lâu.
- 他肤 黑 但 健康
- Da anh ấy đen nhưng khỏe mạnh.
- 健康 尚未 恢复
- Sức khoẻ chưa hồi phục.
- 你 的 健康 要紧
- Sức khỏe của bạn là quan trọng.
- 吸烟 妨害 健康
- hút thuốc có hại cho sức khoẻ.
- 参茶 对 健康 有益
- Trà nhân sâm tốt cho sức khỏe.
- 长期 熬夜 危 健康
- Thức đêm trong thời gian dài sẽ tổn hại đến sức khỏe.
- 吸烟 会 妨害 健康
- Hút thuốc sẽ làm hại sức khỏe.
- 多喝水 利于 健康
- Uống nhiều nước có lợi cho sức khỏe.
- 健康 是 幸福 之基
- Sức khỏe là nền tảng của hạnh phúc.
- 健康 问题 制约 了 他 的 工作
- Vấn đề sức khỏe kìm hãm công việc của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 健康
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 健康 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm健›
康›
khoẻ mạnh; lành mạnhkhang kiện
cường tráng; khoẻ mạnh; lực lưỡng (thân thể)cứng cáp
mạnh mẽ; cường tráng; khoẻ mạnh
tráng kiện; mạnh khoẻ; cường trángtrày trày
Kiện Toàn, Khỏe Mạnh
Cường Tráng, Tráng Kiện
Cường Tráng, Khỏe Mạnh
kiện tướngkiện tướng thể thao