Đọc nhanh: 壮大 (tráng đại). Ý nghĩa là: lớn mạnh, tăng cường; phát triển; mở rộng; làm lớn mạnh, vạm vỡ; cường tráng to lớn. Ví dụ : - 力量日益壮大。 lực lượng ngày càng lớn mạnh; sức mạnh ngày một tăng.. - 壮大队伍 phát triển hàng ngũ; tăng cường hàng ngũ. - 手脚壮大 chân tay vạm vỡ
✪ lớn mạnh
变得强大
- 力量 日益壮大
- lực lượng ngày càng lớn mạnh; sức mạnh ngày một tăng.
✪ tăng cường; phát triển; mở rộng; làm lớn mạnh
使强大
- 壮大队伍
- phát triển hàng ngũ; tăng cường hàng ngũ
✪ vạm vỡ; cường tráng to lớn
强壮粗大
- 手脚 壮大
- chân tay vạm vỡ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壮大
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 少壮 不 努力 , 老大徒伤 悲
- lúc trẻ mà không chịu nỗ lực thì về già sẽ ân hận.
- 少壮 不 努力 , 老大徒伤 悲
- trẻ trung không cố gắng, già nua luống buồn thương.
- 手脚 壮大
- chân tay vạm vỡ
- 登临 名山大川 , 饱览 壮丽 景色
- du ngoạn non xanh nước biếc, dạo chơi nơi phong cảnh tráng lệ.
- 千军万马 ( 形容 雄壮 的 队伍 和 浩大 的 声势 )
- thiên binh vạn mã.
- 这座 大厦 雄伟壮观
- Tòa nhà này hùng vĩ và ấn tượng.
- 壮大队伍
- phát triển hàng ngũ; tăng cường hàng ngũ
- 力量 日益壮大
- lực lượng ngày càng lớn mạnh; sức mạnh ngày một tăng.
- 小狗 长大 了 , 变得 很 强壮
- Con chó con đã lớn lên và trở nên rất mạnh mẽ.
- 他 不但 高大 , 而且 强壮
- Anh ấy không chỉ cao mà còn khỏe mạnh.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 我 亲眼目睹 了 大潮 的 壮观
- Tôi đã tận mắt chứng kiến sự hùng vĩ của thủy triều.
- 她 壮 着 胆子 大声 说 了 出来
- Cô ấy can đảm lớn tiếng nói hết ra.
- 大漠 的 风景 十分 壮观
- Cảnh quan của đại mạc rất hùng vĩ.
- 大部分 萌 姑娘 软 妹子 的 表象 之下 都 拥有 一颗 抠 脚 大汉 的 强壮 内心
- Dưới vẻ ngoài của hầu hết những cô gái dễ thương và những cô gái mềm yếu, họ đều mang trong mình trái tim mạnh mẽ của một người đàn ông lớn
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
- 用 数不清 的 红旗 装饰 起来 的 长江大桥 , 显得 格外 壮观
- dùng muôn vàn cờ đỏ trang trí trên cây cầu lớn sông Trường Giang, làm cho nó hết sức hùng vĩ.
- 她 在 人群 里 大喊
- Cô ấy hét to trong đám đông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 壮大
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 壮大 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm壮›
大›