减退 jiǎntuì

Từ hán việt: 【giảm thối】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "减退" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 退

Đọc nhanh: 退 (giảm thối). Ý nghĩa là: hạ thấp; xuống thấp; giảm xuống; giảm bớt (trình độ, mức độ), ngót. Ví dụ : - 退。 sau cơn mưa, nóng bức giảm bớt nhiều.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 减退 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 减退 khi là Động từ

hạ thấp; xuống thấp; giảm xuống; giảm bớt (trình độ, mức độ)

(程度) 下降

Ví dụ:
  • - hòu 炎热 yánrè 减退 jiǎntuì le 许多 xǔduō

    - sau cơn mưa, nóng bức giảm bớt nhiều.

ngót

程度下降

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 减退

  • - 退隐 tuìyǐn 林泉 línquán

    - rút về ở ẩn.

  • - 退隐 tuìyǐn 山林 shānlín

    - ở ẩn trong rừng núi.

  • - 托故 tuōgù 早退 zǎotuì

    - tìm cớ về sớm

  • - 天呀 tiānyā 我们 wǒmen 真是 zhēnshi 进退两难 jìntuìliǎngnán

    - Trời ơi! Thật là tiến không được lùi không xong.

  • - 员工 yuángōng bèi 辞退 cítuì le

    - Nhân viên đã bị sa thải.

  • - suǒ 老板 lǎobǎn 辞退 cítuì

    - Anh ấy bị sếp sa thải.

  • - 不想 bùxiǎng 辞退 cítuì 任何 rènhé 机会 jīhuì

    - Anh ấy không muốn từ chối bất kỳ cơ hội nào.

  • - 伤亡 shāngwáng tài 我们 wǒmen 不得不 bùdébù 撤退 chètuì

    - Thương vong quá lớn, chúng ta không thể không rút lui.

  • - 年老 niánlǎo 告退 gàotuì

    - xin từ chức vì tuổi cao.

  • - 加减 jiājiǎn hào

    - dấu cộng và dấu trừ.

  • - 退坡 tuìpō 思想 sīxiǎng

    - tư tưởng thụt lùi

  • - 努力 nǔlì 减肥 jiǎnféi 反而 fǎnér 变胖 biànpàng

    - Anh ấy cố gắng giảm cân, ngược lại lại tăng cân.

  • - yīn bìng 退学 tuìxué

    - nghỉ học vì bệnh.

  • - 留个 liúgè 退路 tuìlù

    - để chỗ quay về; chừa lại con đường lui.

  • - 进退两难 jìntuìliǎngnán

    - tiến thoái lưỡng nan.

  • - 核减 héjiǎn 经费 jīngfèi

    - giảm kinh phí sau khi hạch toán xong..

  • - de 健康 jiànkāng 开始 kāishǐ 衰退 shuāituì

    - Sức khỏe của anh ấy bắt đầu suy giảm.

  • - hòu 炎热 yánrè 减退 jiǎntuì le 许多 xǔduō

    - sau cơn mưa, nóng bức giảm bớt nhiều.

  • - 热度 rèdù zài 逐渐 zhújiàn 减退 jiǎntuì

    - Nhiệt độ đang dần giảm bớt.

  • - 我们 wǒmen 必须 bìxū zài 12 点前 diǎnqián 退房 tuìfáng

    - Chúng ta phải trả phòng trước 12 giờ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 减退

Hình ảnh minh họa cho từ 减退

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 减退 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Giảm
    • Nét bút:丶一一ノ一丨フ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMIHR (戈一戈竹口)
    • Bảng mã:U+51CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 退

    Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Tuì
    • Âm hán việt: Thoái , Thối
    • Nét bút:フ一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YAV (卜日女)
    • Bảng mã:U+9000
    • Tần suất sử dụng:Rất cao