退步 tuìbù

Từ hán việt: 【thoái bộ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "退步" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 退

Đọc nhanh: 退 (thoái bộ). Ý nghĩa là: lạc hậu; thụt lùi; suy thoái, nhượng bộ; lui nhường, bước lùi; đường lui; lối thoát. Ví dụ : - 退。 Trình độ kỹ thuật của các bạn đã lạc hậu.. - 退。 Thành tích của anh ấy đã có chút thụt lùi.. - 退。 Chúng ta không nên dễ dàng nhượng bộ.

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 3

Xem ý nghĩa và ví dụ của 退步 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Danh từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 退步 khi là Động từ

lạc hậu; thụt lùi; suy thoái

落后;向后退

Ví dụ:
  • - 你们 nǐmen de 技术水平 jìshùshuǐpíng 退步 tuìbù le

    - Trình độ kỹ thuật của các bạn đã lạc hậu.

  • - de 成绩 chéngjì 有些 yǒuxiē 退步 tuìbù le

    - Thành tích của anh ấy đã có chút thụt lùi.

nhượng bộ; lui nhường

退让;让步

Ví dụ:
  • - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 轻易 qīngyì 退步 tuìbù

    - Chúng ta không nên dễ dàng nhượng bộ.

  • - zài 谈判 tánpàn zhōng 做出 zuòchū 退步 tuìbù

    - Cô ấy đã nhượng bộ trong cuộc đàm phán.

Ý nghĩa của 退步 khi là Danh từ

bước lùi; đường lui; lối thoát

后路;退路

Ví dụ:
  • - zài 选择 xuǎnzé shí méi 留退步 liútuìbù

    - Khi chọn lựa, anh ấy không để lại đường lui.

  • - de 计划 jìhuà 没有 méiyǒu 留退步 liútuìbù

    - Kế hoạch của cô ấy không có đường lui.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 退步

A + Tính từ + 地 + 退步

trợ từ kết cấu chữ 地

Ví dụ:
  • - 公司业绩 gōngsīyèjì 逐渐 zhújiàn 退步 tuìbù

    - Thành tích công ty thụt lùi dần dần.

  • - 球队 qiúduì 表现 biǎoxiàn 意外 yìwài 退步 tuìbù

    - Đội bóng biểu hiện thụt lùi không ngờ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退步

  • - 他伴 tābàn 奶奶 nǎinai 散步 sànbù

    - Anh ấy đi dạo cùng bà.

  • - 奶奶 nǎinai 喜欢 xǐhuan zài 夕阳 xīyáng xià 散步 sànbù

    - Bà thích đi dạo dưới ánh chiều tà.

  • - 后退 hòutuì 两步 liǎngbù

    - lùi về sau hai bước

  • - 迎面 yíngmiàn 一阵 yīzhèn 狂风 kuángfēng guà 倒退 dàotuì le 好几步 hǎojǐbù

    - trận cuồng phong trước mặt thổi tôi lùi lại mấy bước.

  • - 炎势 yánshì 逼人 bīrén 退步 tuìbù

    - Quyền thế ép người ta lùi bước.

  • - 退后 tuìhòu 几步 jǐbù 欣赏 xīnshǎng de 手工 shǒugōng 制品 zhìpǐn

    - Anh đứng lùi lại để chiêm ngưỡng tác phẩm thủ công của mình.

  • - de 学习 xuéxí 本来 běnlái hěn hǎo 由于 yóuyú 迷上 míshàng le 电子游戏 diànzǐyóuxì 现在 xiànzài 退步 tuìbù le

    - Việc học của anh vốn dĩ rất tốt nhưng giờ lại sa sút vì quá ham mê trò chơi điện tử.

  • - 球队 qiúduì 表现 biǎoxiàn 意外 yìwài 退步 tuìbù

    - Đội bóng biểu hiện thụt lùi không ngờ.

  • - zài 选择 xuǎnzé shí méi 留退步 liútuìbù

    - Khi chọn lựa, anh ấy không để lại đường lui.

  • - zuì 简单 jiǎndān de 秧歌 yāngge 舞是 wǔshì měi kuà 三步 sānbù 退一步 tuìyībù

    - điệu múa ương ca đơn giản nhất là cứ tiến ba bước thì lùi một bước.

  • - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 轻易 qīngyì 退步 tuìbù

    - Chúng ta không nên dễ dàng nhượng bộ.

  • - xià wǎng 后退 hòutuì le 几步 jǐbù

    - Cô ấy sợ đến mức lùi vài bước về phía sau.

  • - zài 谈判 tánpàn zhōng 做出 zuòchū 退步 tuìbù

    - Cô ấy đã nhượng bộ trong cuộc đàm phán.

  • - de 成绩 chéngjì 有些 yǒuxiē 退步 tuìbù le

    - Thành tích của anh ấy đã có chút thụt lùi.

  • - 成绩 chéngjì 下滑 xiàhuá jiù 意味着 yìwèizhe 退步 tuìbù

    - Kết quả học tập giảm sút, cũng có nghĩa là thụt lùi.

  • - 公司业绩 gōngsīyèjì 逐渐 zhújiàn 退步 tuìbù

    - Thành tích công ty thụt lùi dần dần.

  • - 老李 lǎolǐ xià 一连 yīlián 退 tuì le 三步 sānbù

    - Lão Li sợ hãi lùi lại ba bước.

  • - 你们 nǐmen de 技术水平 jìshùshuǐpíng 退步 tuìbù le

    - Trình độ kỹ thuật của các bạn đã lạc hậu.

  • - de 计划 jìhuà 没有 méiyǒu 留退步 liútuìbù

    - Kế hoạch của cô ấy không có đường lui.

  • - 我们 wǒmen 必须 bìxū zài 12 点前 diǎnqián 退房 tuìfáng

    - Chúng ta phải trả phòng trước 12 giờ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 退步

Hình ảnh minh họa cho từ 退步

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 退步 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bộ
    • Nét bút:丨一丨一丨ノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YLMH (卜中一竹)
    • Bảng mã:U+6B65
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 退

    Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Tuì
    • Âm hán việt: Thoái , Thối
    • Nét bút:フ一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YAV (卜日女)
    • Bảng mã:U+9000
    • Tần suất sử dụng:Rất cao