Đọc nhanh: 退步 (thoái bộ). Ý nghĩa là: lạc hậu; thụt lùi; suy thoái, nhượng bộ; lui nhường, bước lùi; đường lui; lối thoát. Ví dụ : - 你们的技术水平退步了。 Trình độ kỹ thuật của các bạn đã lạc hậu.. - 他的成绩有些退步了。 Thành tích của anh ấy đã có chút thụt lùi.. - 我们不应该轻易退步。 Chúng ta không nên dễ dàng nhượng bộ.
Ý nghĩa của 退步 khi là Động từ
✪ lạc hậu; thụt lùi; suy thoái
落后;向后退
- 你们 的 技术水平 退步 了
- Trình độ kỹ thuật của các bạn đã lạc hậu.
- 他 的 成绩 有些 退步 了
- Thành tích của anh ấy đã có chút thụt lùi.
✪ nhượng bộ; lui nhường
退让;让步
- 我们 不 应该 轻易 退步
- Chúng ta không nên dễ dàng nhượng bộ.
- 她 在 谈判 中 做出 退步
- Cô ấy đã nhượng bộ trong cuộc đàm phán.
Ý nghĩa của 退步 khi là Danh từ
✪ bước lùi; đường lui; lối thoát
后路;退路
- 他 在 选择 时 没 留退步
- Khi chọn lựa, anh ấy không để lại đường lui.
- 她 的 计划 没有 留退步
- Kế hoạch của cô ấy không có đường lui.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 退步
✪ A + Tính từ + 地 + 退步
trợ từ kết cấu chữ 地
- 公司业绩 逐渐 地 退步
- Thành tích công ty thụt lùi dần dần.
- 球队 表现 意外 地 退步
- Đội bóng biểu hiện thụt lùi không ngờ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退步
- 他伴 奶奶 散步
- Anh ấy đi dạo cùng bà.
- 奶奶 喜欢 在 夕阳 下 散步
- Bà thích đi dạo dưới ánh chiều tà.
- 后退 两步
- lùi về sau hai bước
- 迎面 一阵 狂风 把 我 挂 得 倒退 了 好几步
- trận cuồng phong trước mặt thổi tôi lùi lại mấy bước.
- 炎势 逼人 退步
- Quyền thế ép người ta lùi bước.
- 他 退后 几步 欣赏 他 的 手工 制品
- Anh đứng lùi lại để chiêm ngưỡng tác phẩm thủ công của mình.
- 他 的 学习 本来 很 好 , 由于 迷上 了 电子游戏 , 现在 退步 了
- Việc học của anh vốn dĩ rất tốt nhưng giờ lại sa sút vì quá ham mê trò chơi điện tử.
- 球队 表现 意外 地 退步
- Đội bóng biểu hiện thụt lùi không ngờ.
- 他 在 选择 时 没 留退步
- Khi chọn lựa, anh ấy không để lại đường lui.
- 最 简单 的 秧歌 舞是 每 跨 三步 退一步
- điệu múa ương ca đơn giản nhất là cứ tiến ba bước thì lùi một bước.
- 我们 不 应该 轻易 退步
- Chúng ta không nên dễ dàng nhượng bộ.
- 她 吓 得 往 后退 了 几步
- Cô ấy sợ đến mức lùi vài bước về phía sau.
- 她 在 谈判 中 做出 退步
- Cô ấy đã nhượng bộ trong cuộc đàm phán.
- 他 的 成绩 有些 退步 了
- Thành tích của anh ấy đã có chút thụt lùi.
- 成绩 下滑 , 也 就 意味着 退步
- Kết quả học tập giảm sút, cũng có nghĩa là thụt lùi.
- 公司业绩 逐渐 地 退步
- Thành tích công ty thụt lùi dần dần.
- 老李 吓 得 一连 退 了 三步
- Lão Li sợ hãi lùi lại ba bước.
- 你们 的 技术水平 退步 了
- Trình độ kỹ thuật của các bạn đã lạc hậu.
- 她 的 计划 没有 留退步
- Kế hoạch của cô ấy không có đường lui.
- 我们 必须 在 12 点前 退房
- Chúng ta phải trả phòng trước 12 giờ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 退步
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 退步 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm步›
退›