弓
Cung
Cái cung (bắn tên)
Những chữ Hán sử dụng bộ 弓 (Cung)
-
弓
Cung
-
弔
điếu, đích
-
引
Dấn, Dẫn
-
弗
Phất
-
弘
Hoằng
-
弛
Thỉ
-
弟
đễ, đệ
-
张
Trương, Trướng
-
弥
Di, My
-
弦
Huyền
-
弧
Hồ, O, ô
-
弩
Nỗ
-
弪
-
弭
Mị, Nhị
-
弮
Khuyên
-
弯
Loan
-
弱
Nhược
-
弳
-
張
Trương, Trướng
-
強
Cường, Cưỡng
-
弹
đàn, đạn
-
强
Cường, Cưỡng
-
弼
Bật
-
彀
Cấu
-
彆
Biệt, Tệ
-
彈
đàn, đạn
-
彊
Cương, Cường, Cưỡng
-
彌
Di, My, Nhị
-
彎
Loan