Đọc nhanh: 失利 (thất lợi). Ý nghĩa là: thất bại; không thành công; bất lợi; chiến bại. Ví dụ : - 吸取战斗失利的教训,以利再战。 rút ra bài học thất bại trong chiến tranh sẽ có lợi cho cuộc chiến về sau.. - 青年足球队初战失利。 đội bóng thanh niên thất bại ngay trong trận đầu.. - 比赛失利。 thi đấu thất bại.
Ý nghĩa của 失利 khi là Động từ
✪ thất bại; không thành công; bất lợi; chiến bại
打败仗;战败;在比赛中输了
- 吸取 战斗 失利 的 教训 , 以利再战
- rút ra bài học thất bại trong chiến tranh sẽ có lợi cho cuộc chiến về sau.
- 青年 足球队 初战 失利
- đội bóng thanh niên thất bại ngay trong trận đầu.
- 比赛 失利
- thi đấu thất bại.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 失利
- 她 来自 亚利桑那州
- Cô ấy đến từ Arizona.
- 丢失 的 行李 已经 找回
- 丢失的行李已经找回。
- 你 现在 应该 在 去 伯克利 的 路上
- Bạn đang trên đường đến Berkeley.
- 贝尔 是 意大利人
- Alexander Graham Bell là người Ý?
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 比赛 失利
- thi đấu thất bại.
- 他们 丧失 了 权利
- Họ đã mất quyền lợi.
- 因为 比赛 失利 而 神情沮丧
- Cảm thấy chán nản vì thua trận đấu.
- 保密 有 它 不利 的 这 一面 : 我们 丧失 了 对 事物 的 分寸 感
- Bí mật có mặt trái của nó: chúng ta mất cảm giác cân đối đối với sự vật
- 仓库 中 的 失窃 使 利润 损失 了 百分之二
- Sự mất cắp trong kho đã làm giảm lợi nhuận đi hai phần trăm.
- 胜利 和 失落 在 他 的 心中 交集
- Chiến thắng và thất bại cùng xuất hiện trong lòng anh ấy.
- 失误 造成 比赛 失利
- Sai sót gây ra thất bại trong trận đấu.
- 这次 探险 因 计划 不周 和 导航 不利 而 失败
- Cuộc thám hiểm lần này do kế hoạch không ổn và hướng dẫn không tốt nên thất bại.
- 明显 的 差距 导致 了 竞争 失利
- Khoảng cách rõ ràng đã dẫn đến thất bại trong cạnh tranh.
- 她 贪 名利 失去 自我
- Cô ấy ham muốn danh lợi đánh mất bản thân.
- 青年 足球队 初战 失利
- đội bóng thanh niên thất bại ngay trong trận đầu.
- 这 两 方面 都 有利于 降低 员工 流失率
- Cả hai khía cạnh này đều giúp giảm bớt tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên.
- 吸取 战斗 失利 的 教训 , 以利再战
- rút ra bài học thất bại trong chiến tranh sẽ có lợi cho cuộc chiến về sau.
- 他 的 攻击 失败 了
- Cuộc tấn công của anh ấy thất bại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 失利
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 失利 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm利›
失›