Đọc nhanh: 能弱能强 (năng nhược năng cường). Ý nghĩa là: yếu hay mạnh đều có mục đích của chúng (thành ngữ).
Ý nghĩa của 能弱能强 khi là Thành ngữ
✪ yếu hay mạnh đều có mục đích của chúng (thành ngữ)
to be either weak or strong both have their purpose (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 能弱能强
- 氢氟酸 腐蚀性 很强 , 能 腐蚀 玻璃
- Tính ăn mòn của a-xít clo-hy-dric rất mạnh, có thể ăn mòn thuỷ tinh.
- 语言表达 能力 和 文字 功底 较强
- Khả năng biểu đạt và kiến thức nền tảng tốt.
- 骆驼 耐 饥渴 的 能力 很强
- Lạc đà có khả năng chịu đói khát rất tốt.
- 嫉贤妒能 ( 对 品德 、 才能 比 自己 强 的 人 心怀 怨恨 )
- ghét người hiền; ghét người tài giỏi
- 强词夺理 不能 折服 人
- dùng lời lẽ áp chế thì không thể thuyết phục người khác.
- 她 的 办事 能力 很强
- Năng lực xử lý công việc của cô ấy rất mạnh.
- 能力 强弱 分 清晰 等 衰
- Sức mạnh và yếu kém được phân cấp rõ ràng.
- 合能 增强 节奏
- Hợp có thể tăng cường nhịp điệu.
- 他 具备 很强 的 能力
- Anh ấy có năng lực rất mạnh.
- 你 不能 强迫 别人
- Bạn không thể ép buộc người khác.
- 本家 叔父 给 他 提亲 , 对家 能力 强 , 人品 也好
- ông chú đi hỏi vợ cho anh ấy, một người rất có năng lực, phẩm hạnh cũng rất tốt.
- 加强防卫 才能 有备无患
- Chỉ bằng cách tăng cường phòng thủ, chúng ta mới có thể tránh được tai họa.
- 我 交际 能力 不 强
- Khả năng giao tiếp của tôi không tốt.
- 这些 应用程序 也 具有 强大 的 功能
- Những ứng dụng này có những tính năng rất tốt.
- 他 的 应变能力 很强
- năng lực ứng biến của anh ấy rất cao.
- 他 有 很 强 的 辨识 能力
- Anh ấy có khả năng nhận diện rất tốt.
- 她 在 工作 中 表现 出 很 强 的 能力
- Cô ấy thể hiện năng lực mạnh mẽ trong công việc.
- 这些 新 作物 还 必须 具有 更强 的 耐旱 、 耐热 和 抗 虫害 能力
- Những cây trồng mới này còn phải có khả năng chịu hạn, chịu nhiệt và kháng sâu bệnh tốt hơn.
- 软弱无能
- yếu đuối không có năng lực.
- 这台 电脑 性能 很 弱
- Máy tính này tính năng rất kém.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 能弱能强
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 能弱能强 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm弱›
强›
能›