Đọc nhanh: 相位稳定度 (tướng vị ổn định độ). Ý nghĩa là: độ ổn tướng.
Ý nghĩa của 相位稳定度 khi là Danh từ
✪ độ ổn tướng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相位稳定度
- 肯定 是 不 稳定型
- Chắc chắn là nó không ổn định.
- 肯定 的 态度 让 他 成功 了
- Thái độ tích cực đã giúp anh ấy thành công.
- 全国 的 粮食供应 稳定
- Cung ứng lương thực quốc gia được đảm bảo.
- 政治 暴力 影响 了 国家 的 稳定
- Bạo lực chính trị ảnh hưởng đến ổn định quốc gia.
- 他 处理 得 相当 稳当
- Anh ấy xử lý khá ổn thỏa.
- 相对 稳定
- ổn định tương đối
- 稳定 政局
- cục diện chính trị ổn định.
- 稳定 的 局面
- Cục diện ổn định.
- 生命 体征 稳定
- Các dấu hiệu quan trọng vẫn ổn định.
- 物价 渐趋 稳定
- Giá cả dần trở nên ổn định.
- 一份 稳定 的 工作
- Một công việc ổn định.
- 网络 通道 很 稳定
- Đường truyền mạng rất ổn định.
- 他 有 稳定 的 成绩
- Cô ấy có thành tích ổn định.
- 他 的 收入 很 稳定
- Thu nhập của anh ấy rất ổn định.
- 说明 它 很 不 稳定
- Nó gần như được đảm bảo là không ổn định.
- 目前 的 候 很 稳定
- Tình hình hiện tại rất ổn định.
- 这样 稳定性 更好
- Điều đó sẽ giúp con đường của cô ấy ổn định hơn.
- 事业单位 的 工作 相对 稳定
- Làm việc trong các cơ quan nhà nước thường ổn định.
- 定向 与 罗盘 所指 相关 的 地点 或 位置
- Các địa điểm hoặc vị trí liên quan đến định hướng và phương vị.
- 她 的 工作 情况 相当 稳定
- Tình trạng công việc của cô ấy khá ổn định.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 相位稳定度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 相位稳定度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
定›
度›
相›
稳›