Đọc nhanh: 牢固 (lao cố). Ý nghĩa là: vững chắc; chắc chắn; bền vững; kiên cố. Ví dụ : - 这个桥梁很牢固。 Cầu này rất vững chắc.. - 他把书架修得很牢固。 Anh ấy sửa giá sách rất chắc chắn.. - 她的信念很牢固。 Niềm tin của cô ấy rất vững chắc.
Ý nghĩa của 牢固 khi là Tính từ
✪ vững chắc; chắc chắn; bền vững; kiên cố
结实;坚固
- 这个 桥梁 很 牢固
- Cầu này rất vững chắc.
- 他 把 书架 修得 很 牢固
- Anh ấy sửa giá sách rất chắc chắn.
- 她 的 信念 很 牢固
- Niềm tin của cô ấy rất vững chắc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 牢固
✪ 牢固 + 的 + Danh từ (地位/友谊/关系/栅栏)
"牢固" vai trò định ngữ
- 他 在 公司 有 牢固 的 地位
- Anh ấy có vị trí vững chắc trong công ty.
- 他们 保持 着 牢固 的 关系
- Họ duy trì mối quan hệ vững chắc.
- 他们 之间 有 牢固 的 友谊
- Giữa họ có tình bạn vững chắc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 牢固 với từ khác
✪ 坚固 vs 牢固
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牢固
- 比 凯夫 拉尔 都 牢固
- Nó mạnh hơn kevlar.
- 这个 架子 很 牢固
- Cái giá này rất vững chắc.
- 城墙 非常 牢固
- Tường thành rất vững chắc.
- 把 车床 固定 牢
- đặt máy cho vững.
- 他 把 书架 修得 很 牢固
- Anh ấy sửa giá sách rất chắc chắn.
- 这个 棚 很 牢固
- Cái lều này rất chắc chắn.
- 这个 桥梁 很 牢固
- Cầu này rất vững chắc.
- 她 的 信念 很 牢固
- Niềm tin của cô ấy rất vững chắc.
- 他们 的 友谊 很 牢固
- Tình bạn của họ rất bền chặt.
- 这个 窗框 不太 牢固
- Khung cửa sổ này không quá vững chắc.
- 这 条 土路 还 挺 牢固 的
- Con đường đất dẫn vào có vẻ khá lớn.
- 这个 链条 累得 很 牢固
- Chuỗi này được nối lại rất chắc chắn.
- 他们 之间 有 牢固 的 友谊
- Giữa họ có tình bạn vững chắc.
- 那 只 桶 的 提梁 儿 很 牢固
- Quai của cái xô đó rất chắc chắn.
- 他 在 公司 有 牢固 的 地位
- Anh ấy có vị trí vững chắc trong công ty.
- 他们 保持 着 牢固 的 关系
- Họ duy trì mối quan hệ vững chắc.
- 工人 焊接 的 牌子 十分 牢固
- Bảng hiệu được thợ hàn rất chắc chắn.
- 紧固件 能 使 一件 东西 牢牢 固定 在 另 一件 东西 的 物件 , 如 钩子
- Chốt cài có thể giữ chắc một vật vào một vật khác, như móc.
- 我们 必须 检查 基础 是否 牢固
- Chúng ta phải kiểm tra xem móng có chắc chắn không.
- 这座 大楼 的 基础 打得 很 牢固
- Nền móng của tòa nhà này rất vững chắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 牢固
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牢固 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm固›
牢›
Ổn Định
Cường Tráng, Tráng Kiện
Củng Cố (Làm Cho Vững Chắc)
Vững Chắc, Làm Cho Vững Chắc, Ổn Cố
bền chắc; kiên cố; bềnchắc chắn; vững vàng; vững chắc
Kiên Cố
Vững Chắc
vững; vững chắc; an toàn; chắc chắnthoả; ổntrầm tĩnh; vững vàng; điềm tĩnh; bình thản; bình tĩnh (cử chỉ); yên lặng; tĩnh mịch; yên tĩnh
Chắc Chắn
rộng; rộng rãidư giả; dư dậtlỏng; long (răng, ốc)
vững chắc; bền vững; rắn chắc; chắc chắn; tráng kiệncứng chắcchặt