Đọc nhanh: 不变 (bất biến). Ý nghĩa là: ổn định; bất biến; không thay đổi, cố định; không biến đổi. Ví dụ : - 洛伦兹不变量和场论步骤 Phương pháp tiếp cận lý thuyết trường hoặc bất biến lorentz.. - 这衣裳洗几水也不变色。 áo này giặt mấy nước cũng không đổi màu.. - 不变色儿。 Không đổi màu.
Ý nghĩa của 不变 khi là Động từ
✪ ổn định; bất biến; không thay đổi
常用于诗或古文,可以意味不变的恒常性或稳定性; 使...不发生不合心意的改变
- 洛伦兹 不 变量 和 场论 步骤
- Phương pháp tiếp cận lý thuyết trường hoặc bất biến lorentz.
- 这 衣裳 洗几水 也 不 变色
- áo này giặt mấy nước cũng không đổi màu.
- 不 变色 儿
- Không đổi màu.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ cố định; không biến đổi
使 (某物) 不再改变
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不变
- 洛伦兹 不 变量 和 场论 步骤
- Phương pháp tiếp cận lý thuyết trường hoặc bất biến lorentz.
- 这 戏法 儿 变得 让 人 看 不 出漏子 来
- trò ảo thuật biến đổi nhanh đến nỗi làm người ta không phát hiện được chỗ hở.
- 他 变得 烦躁不安 且 存有 戒心
- Anh ấy trở nên bất an và cảnh giác.
- 变动不居
- Biến động không ngừng.
- 贫贱不移 ( 不因 贫贱 而 改变 志向 )
- dù nghèo khổ cũng không thay đổi.
- 薯片 变皮 不 好吃
- Khoai tây chiên bị ỉu không ngon nữa.
- 糖 和 盐 混合 不 变质
- Đường và muối trộn lẫn không biến chất.
- 不知不觉 地 从 青年 变 到 老年
- thấm thoát mà đã già rồi
- 她 做事 很傻 , 不会 变通
- Cô ấy làm việc rất máy móc, không biết linh hoạt.
- 不 变色 儿
- Không đổi màu.
- 社会变迁 , 进步 永不 停
- Xã hội thay đổi, tiến bộ không ngừng.
- 情况 改变 了 , 老办法 使不得
- tình hình thay đổi rồi, phương pháp cũ không còn dùng được nữa.
- 她 有 处变不惊 的 本事
- Cô ấy có khả năng giữ bình tĩnh trong trường hợp khẩn cấp.
- 请 注意 : 装备 绑定 的 物品 的 保留 者 不能变更
- Xin lưu ý: Không thể thay đổi người giữ các thiết bị đã ràng buộc.
- 他 何尝 不想 改变现状 ?
- Anh ấy không phải là không muốn thay đổi tình hình sao?
- 他 很 保守 , 不 喜欢 改变
- Anh ấy rất bảo thủ, không thích thay đổi.
- 火车 票价 很 可能 会 保持 不变
- Giá vé tàu có khả năng không thay đổi.
- 她 不 轻易 改变 主意
- Cô ấy không dễ dàng thay đổi ý định.
- 反正 我 是 不会 改变 主意 的
- Dù thế nào đi nữa tôi cũng sẽ không thay đổi ý kiến.
- 疫情 让 生活 变得 不 方便
- Dịch bệnh khiến cuộc sống trở nên bất tiện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不变
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不变 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
变›