颠簸 diānbǒ

Từ hán việt: 【điên bá】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "颠簸" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điên bá). Ý nghĩa là: tròng trành; lắc lư; chòng chành; nghiêng ngả, xóc nảy. Ví dụ : - 。 gió to quá, thuyền càng chòng chành.

Từ vựng: HSK 6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 颠簸 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 颠簸 khi là Động từ

tròng trành; lắc lư; chòng chành; nghiêng ngả, xóc nảy

上下震荡

Ví dụ:
  • - 风大 fēngdà le 船身 chuánshēn 更加 gèngjiā 颠簸 diānbǒ 起来 qǐlai

    - gió to quá, thuyền càng chòng chành.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颠簸

  • - 颠扑不破 diānpūbùpò de 真理 zhēnlǐ

    - chân lý không gì lay chuyển nỗi.

  • - 簸谷 bǒgǔ

    - sàng thóc

  • - 颠沛流离 diānpèiliúlí

    - lang thang lênh đênh.

  • - 颠沛流离 diānpèiliúlí ( 生活 shēnghuó 艰难 jiānnán 四处 sìchù 流浪 liúlàng )

    - sống lang thang đầu đường xó chợ; trôi giạt đó đây; sống lang bạc kỳ hồ; phiêu bạt khắp nơi

  • - 簸扬 bǒyáng

    - sàng sẩy; rê thóc

  • - de 自行车 zìxíngchē zài 凹凸不平 āotūbùpíng de 车辙 chēzhé dào shàng 颠颠簸簸 diāndiānbǒbǒ

    - Chiếc xe đạp của tôi lắc lư trên con đường gồ ghề và xó bằng.

  • - 七颠八倒 qīdiānbādǎo

    - thất điên bát đảo; loạn xà ngầu.

  • - 头脑 tóunǎo 颠倒 diāndào le

    - Tâm trí anh bị rối loạn.

  • - 群山 qúnshān 颠连 diānlián 起伏 qǐfú

    - núi non kéo dài vô tận.

  • - diān zhì

    - vấp ngã; lộn nhào

  • - 颠倒黑白 diāndàohēibái

    - đổi trắng thay đen

  • - 风浪 fēnglàng chuán 颠簸 diānbǒ hěn 厉害 lìhai

    - sóng to gió lớn, thuyền chòng chành rất dữ.

  • - 细述 xìshù 颠末 diānmò

    - kể rõ đầu đuôi.

  • - 簸荡 bǒdàng

    - lắc la lắc lư

  • - 路面 lùmiàn 坑坑洼洼 kēngkengwāwā chē zǒu zài 上面 shàngmiàn 颠簸 diānbǒ 厉害 lìhai

    - đường gồ ghề, xe chạy trên đường rất chòng chành.

  • - 颠簸 diānbǒ zài 科罗拉多州 kēluólāduōzhōu de 山路 shānlù shàng

    - Quanh co qua những con đường núi của Colorado

  • - 汽车 qìchē zài 山路 shānlù shàng 颠簸 diānbǒ 行驶 xíngshǐ

    - Xe hơi lắc lư trên đường núi.

  • - 风大 fēngdà le 船身 chuánshēn 更加 gèngjiā 颠簸 diānbǒ 起来 qǐlai

    - gió to quá, thuyền càng chòng chành.

  • - 汽车 qìchē zài 高低不平 gāodībùpíng de 砾石路 lìshílù 面上 miànshàng 颠簸 diānbǒ zhe

    - Xe ô tô lắc lư trên mặt đường đá vụn không đều.

  • - 温柔 wēnróu de 微笑 wēixiào 使 shǐ 神魂颠倒 shénhúndiāndǎo

    - Nụ cười dịu dàng của cô khiến anh mê mẩn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 颠簸

Hình ảnh minh họa cho từ 颠簸

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 颠簸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+13 nét)
    • Pinyin: Bǒ , Bò
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨丨一一一ノ丶フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HTCE (竹廿金水)
    • Bảng mã:U+7C38
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+10 nét)
    • Pinyin: Diān , Tián
    • Âm hán việt: Điên
    • Nét bút:一丨丨フ一一一一ノ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCMBO (十金一月人)
    • Bảng mã:U+98A0
    • Tần suất sử dụng:Cao