Đọc nhanh: 摇动 (dao động). Ý nghĩa là: lắc; rung; ngoe ngoảy; lều khều lào khào; ngoắt; lay, chao, lay chuyển. Ví dụ : - 摇动水车的机关,把河水引到田里。 làm chuyển động bộ phận then chốt của guồng nước để đưa nước vào đồng ruộng.
Ý nghĩa của 摇动 khi là Động từ
✪ lắc; rung; ngoe ngoảy; lều khều lào khào; ngoắt; lay
摇东西使它动
- 摇动 水车 的 机关 , 把 河水 引 到 田里
- làm chuyển động bộ phận then chốt của guồng nước để đưa nước vào đồng ruộng.
✪ chao
摇摆
✪ lay chuyển
不稳固; 不坚定
So sánh, Phân biệt 摇动 với từ khác
✪ 摆动 vs 摇动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摇动
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 他 的 举动 十分 鲁莽
- Hành động của anh ấy rất lỗ mãng.
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 他 就是 这么 婆婆妈妈 的 , 动不动 就 掉 眼泪
- anh ấy yếu đuối thế đấy, hở ra là khóc.
- 动物园 里 有 很多 猴儿
- Trong vườn thú có rất nhiều khỉ.
- 动物园 有 很多 动物
- Sở thú có rất nhiều động vật.
- 动物园 里 有 很多 动物
- Có rất nhiều động vật trong sở thú.
- 影子 在 水面 上 摇动
- Bóng trên mặt nước dao động.
- 执法如山 ( 如山 : 比喻 坚定 不 动摇 )
- giữ vững phép tắc
- 摇动 水车 的 机关 , 把 河水 引 到 田里
- làm chuyển động bộ phận then chốt của guồng nước để đưa nước vào đồng ruộng.
- 坚守阵地 不 动摇
- Giữ vững trận địa không dao động.
- 动摇 军心
- Làm dao động lòng quân
- 动摇 分子
- Phần tử dao động
- 意志 坚定 , 绝不 动摇
- Ý chí kiên cường, không thể lung lay.
- 伴随 着 风声 , 窗户 轻轻 摇动
- Cùng với tiếng gió, cửa sổ khẽ rung chuyển.
- 风吹 哗哗 , 树叶 摇动
- Gió thổi ào ào, lá cây rung động.
- 立定 脚跟 ( 站 得 稳 , 不 动摇 )
- vững chân.
- 你 永远 无法 动摇 公司 的 品牌价值
- Bạn không bao giờ có thể làm lung lay giá trị thương hiệu của một công ty
- 环境 再 艰苦 也 动摇 不了 这批 青年 征服 自然 的 决心
- Có gian khổ hơn nữa cũng không thể làm lung lay quyết tâm chinh phục thiên nhiên của thanh niên.
- 她 的 声音 天生 动听
- Giọng hát trời sinh của cô ấy rất hay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 摇动
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摇动 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
摇›
lắc lư; lay động; lật bật; run rẩy
lung lay; xao động; rung rinh; lắc lư; đung đưa
do dự; lưỡng lự; trù trừ; phân vândùng dằng
Chập Chờn, Không Ổn Định
đong đưa; lung lay
lắc lư; lay động; đu đưa; lung lay
vẫy; vung
lắc lư; dao động; chao đảo; lay động; đu đưađi dạo; đi lang thang; ngồi khôngchao
đong đưa; lung laylắc lay
Đong Đưa, Lung Lay, Lắc Lư
Do Dự
Dao Động, Lung Lay, Lay Động
Bị Sốc, Chấn Động
vẫy; vung vẩy; khua tay
Lắc Lư
(một làn gió nhẹ) làm (tóc, lá, quần áo, v.v.) lắc lư nhẹ nhàngxù lông