- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Lực 力 (+6 nét)
- Pinyin:
Shì
- Âm hán việt:
Thế
- Nét bút:一丨一ノフ丶フノ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱执力
- Thương hiệt:QIKS (手戈大尸)
- Bảng mã:U+52BF
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 势
-
Cách viết khác
㔟
埶
-
Phồn thể
勢
Ý nghĩa của từ 势 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 势 (Thế). Bộ Lực 力 (+6 nét). Tổng 8 nét but (一丨一ノフ丶フノ). Ý nghĩa là: 1. thế lực, 3. hột dái. Từ ghép với 势 : 倚勢欺人 Cậy thế nạt người, 有財有勢 Có của có thế, 水勢 Sức nước, 山勢崢嶸 Thế núi chót vót, 形勢 Hình thế, tình thế, tình hình Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. thế lực
- 2. tình hình, tình thế
- 3. hột dái
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Thế, quyền, sức
- 倚勢欺人 Cậy thế nạt người
- 有財有勢 Có của có thế
- 水勢 Sức nước
* ② Tình hình, hình dạng, thế
- 地勢 Địa thế
- 山勢崢嶸 Thế núi chót vót
- 形勢 Hình thế, tình thế, tình hình
- 姿勢 Tư thế
- 時勢 Thời thế
* ③ Bộ sinh dục giống đực, hòn dái
- 割勢 Hình phạt thiến dái (thời xưa).