Đọc nhanh: 浮动 (phù động). Ý nghĩa là: di động; lưu động; lững lờ; trôi lơ lửng trên mặt nước, không ổn định, phấp phỏng; thấp thỏm; hoang mang. Ví dụ : - 树叶在水面上浮动。 chiếc lá trôi lững lờ trên mặt nước.. - 浮动汇率 tỷ giá không ổn định; hối xuất giao động.. - 解放前物价飞涨,人心浮动。 trước giải phóng vật giá tăng vọt làm cho lòng người hoang mang.
Ý nghĩa của 浮动 khi là Động từ
✪ di động; lưu động; lững lờ; trôi lơ lửng trên mặt nước
飘浮移动;流动
- 树叶 在 水面 上 浮动
- chiếc lá trôi lững lờ trên mặt nước.
✪ không ổn định
上下变动;不固定
- 浮动汇率
- tỷ giá không ổn định; hối xuất giao động.
✪ phấp phỏng; thấp thỏm; hoang mang
不稳定
- 解放前 物价飞涨 , 人心浮动
- trước giải phóng vật giá tăng vọt làm cho lòng người hoang mang.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮动
- 哥哥 摊开 运动 装备
- Anh trai bày ra dụng cụ thể thao.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 克日 动工
- ngày khởi công.
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 妹妹 的 歌声 很 动听
- Giọng hát của em gái tôi rất hay.
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 挥动 皮鞭
- vung roi da
- 他 就是 这么 婆婆妈妈 的 , 动不动 就 掉 眼泪
- anh ấy yếu đuối thế đấy, hở ra là khóc.
- 动物园 里 有 很多 猴儿
- Trong vườn thú có rất nhiều khỉ.
- 动物园 有 很多 动物
- Sở thú có rất nhiều động vật.
- 动物园 里 有 很多 动物
- Có rất nhiều động vật trong sở thú.
- 别 动不动 就 耍 痞 呀
- Đừng có lúc nào cũng quậy.
- 不 动 兵戈
- không dùng đến chiến tranh; không động binh qua
- 发动 兵变
- phát động binh biến
- 浮动汇率
- tỷ giá không ổn định; hối xuất giao động.
- 树叶 在 水面 上 浮动
- chiếc lá trôi lững lờ trên mặt nước.
- 浮舟 用于 支撑 浮桥 的 船只 , 可以 轻易 移动 的 建造 物 , 如 平底船
- Thuyền phao được sử dụng để làm nền móng cho cầu phao, là một công trình di động dễ dàng di chuyển, như thuyền đáy bằng.
- 解放前 物价飞涨 , 人心浮动
- trước giải phóng vật giá tăng vọt làm cho lòng người hoang mang.
- 市场 上 的 价格 一直 在 浮动
- Giá cả trên thị trường luôn dao động.
- 她 的 声音 天生 动听
- Giọng hát trời sinh của cô ấy rất hay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 浮动
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浮动 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
浮›