稳定直 wěndìng zhí

Từ hán việt: 【ổn định trực】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "稳定直" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ổn định trực). Ý nghĩa là: Giá trị ổn định.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 稳定直 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Giá trị ổn định

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稳定直

  • - 肯定 kěndìng shì 稳定型 wěndìngxíng

    - Chắc chắn là nó không ổn định.

  • - 全国 quánguó de 粮食供应 liángshígōngyìng 稳定 wěndìng

    - Cung ứng lương thực quốc gia được đảm bảo.

  • - 政治 zhèngzhì 暴力 bàolì 影响 yǐngxiǎng le 国家 guójiā de 稳定 wěndìng

    - Bạo lực chính trị ảnh hưởng đến ổn định quốc gia.

  • - 玻璃 bōlí de 性能 xìngnéng 保持稳定 bǎochíwěndìng

    - Tính chất của kính luôn ổn định.

  • - 相对 xiāngduì 稳定 wěndìng

    - ổn định tương đối

  • - 稳定 wěndìng 政局 zhèngjú

    - cục diện chính trị ổn định.

  • - 生命 shēngmìng 体征 tǐzhēng 稳定 wěndìng

    - Các dấu hiệu quan trọng vẫn ổn định.

  • - 物价 wùjià 渐趋 jiànqū 稳定 wěndìng

    - Giá cả dần trở nên ổn định.

  • - 局势 júshì 趋于稳定 qūyúwěndìng

    - tình hình có xu hướng ổn định.

  • - 一份 yīfèn 稳定 wěndìng de 工作 gōngzuò

    - Một công việc ổn định.

  • - 网络 wǎngluò 通道 tōngdào hěn 稳定 wěndìng

    - Đường truyền mạng rất ổn định.

  • - de 收入 shōurù hěn 稳定 wěndìng

    - Thu nhập của anh ấy rất ổn định.

  • - 说明 shuōmíng hěn 稳定 wěndìng

    - Nó gần như được đảm bảo là không ổn định.

  • - 目前 mùqián de hòu hěn 稳定 wěndìng

    - Tình hình hiện tại rất ổn định.

  • - 这样 zhèyàng 稳定性 wěndìngxìng 更好 gènghǎo

    - Điều đó sẽ giúp con đường của cô ấy ổn định hơn.

  • - 稳定 wěndìng de 主板 zhǔbǎn 市场 shìchǎng

    - Thị trường bo mạch chủ ổn định.

  • - dǐng de 稳定 wěndìng hěn 重要 zhòngyào

    - Sự ổn định của ngai vàng rất quan trọng.

  • - 这里 zhèlǐ 供电 gōngdiàn hěn 稳定 wěndìng

    - Ở đây cung cấp điện rất ổn định.

  • - xuè de 周期 zhōuqī 一直 yìzhí 稳定 wěndìng

    - Chu kỳ của kinh nguyệt luôn ổn định.

  • - de 成绩 chéngjì 一直 yìzhí dōu hěn 稳定 wěndìng

    - Thành tích của cô ấy luôn ổn định.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 稳定直

Hình ảnh minh họa cho từ 稳定直

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 稳定直 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính , Định
    • Nét bút:丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMYO (十一卜人)
    • Bảng mã:U+5B9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mục 目 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Trị , Trực
    • Nét bút:一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBMM (十月一一)
    • Bảng mã:U+76F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+9 nét)
    • Pinyin: Wěn
    • Âm hán việt: Ổn
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフフ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDNSP (竹木弓尸心)
    • Bảng mã:U+7A33
    • Tần suất sử dụng:Rất cao