Đọc nhanh: 波动 (ba động). Ý nghĩa là: chập chờn; biến động; dao động; không ổn định, sự dao động; sự biến động. Ví dụ : - 股票价格天天波动。 Giá cổ phiếu dao động mỗi ngày.. - 他的情绪波动很大。 Tâm trạng của anh ấy dao động rất lớn.. - 心率的波动正常吗? Sự dao động của nhịp tim có bình thường không?
Ý nghĩa của 波动 khi là Động từ
✪ chập chờn; biến động; dao động; không ổn định
起伏不定; 不稳定
- 股票价格 天天 波动
- Giá cổ phiếu dao động mỗi ngày.
- 他 的 情绪 波动 很大
- Tâm trạng của anh ấy dao động rất lớn.
Ý nghĩa của 波动 khi là Danh từ
✪ sự dao động; sự biến động
波 (bò)
- 心率 的 波动 正常 吗 ?
- Sự dao động của nhịp tim có bình thường không?
- 股市 的 波动 很大
- Sự biến động của thị trường chứng khoán rất lớn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波动
- 记得 你 在 巴黎 喝 波尔多 葡萄酒 喝得 多 醉 吗
- Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 我们 为 孩子 奔波
- 我们为孩子奔波。
- 附带 的 劳动
- lao động phụ
- 哥哥 摊开 运动 装备
- Anh trai bày ra dụng cụ thể thao.
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 克日 动工
- ngày khởi công.
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 他 的 举动 十分 鲁莽
- Hành động của anh ấy rất lỗ mãng.
- 波澜壮阔 的 群众运动
- phong trào quần chúng rộng lớn mạnh mẽ
- 超音波 显示 下 动脉 处
- Siêu âm cho thấy có tổn thương
- 波动 幅度 很大
- Biên độ dao động rất lớn.
- 股市 的 波动 很大
- Sự biến động của thị trường chứng khoán rất lớn.
- 股票价格 天天 波动
- Giá cổ phiếu dao động mỗi ngày.
- 他 的 情绪 波动 很大
- Tâm trạng của anh ấy dao động rất lớn.
- 心率 的 波动 正常 吗 ?
- Sự dao động của nhịp tim có bình thường không?
- 市场 波动 让 股票 贬值
- Sự biến động của thị trường đã làm giảm giá cổ phiếu.
- 波动 幅度 影响 了 结果
- Biên độ dao động ảnh hưởng đến kết quả.
- 抵制 外国货 运动 波及 全国
- Làn sóng tẩy chay dịch vụ vận chuyển hàng ngoại lan rộng khắp cả nước.
- 她 的 声音 天生 动听
- Giọng hát trời sinh của cô ấy rất hay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 波动
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 波动 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
波›
Trấn Động
chấn động; rung động
Rung, Rung Động, Làm Rung Động
Lắc Lư, Tròng Trành
Dao Động, Lung Lay, Lay Động
lắc; rung; ngoe ngoảy; lều khều lào khào; ngoắt; laychaolay chuyển
Bị Sốc, Chấn Động
đập đều; đập nhịp nhàng; nhịp đập (thường chỉ tim hoặc mạch máu); rung động; dao động
Di Động, Lưu Động, Lững Lờ