• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
  • Pinyin: Tǒng
  • Âm hán việt: Thống
  • Nét bút:フフ一丶一フ丶ノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟充
  • Thương hiệt:VMYIU (女一卜戈山)
  • Bảng mã:U+7EDF
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 统

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 统 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thống). Bộ Mịch (+6 nét). Tổng 9 nét but (フフノフ). Ý nghĩa là: 1. mối tơ, 3. thống trị. Từ ghép với : Bao quát, Tất cả, hết thảy, Huyết thống Chi tiết hơn...

Thống

Từ điển phổ thông

  • 1. mối tơ
  • 2. dòng, hệ thống
  • 3. thống trị

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Tất cả, gồm cả, tổng quát

- Bao quát

- Tất cả, hết thảy

* ② Manh mối, hệ thống

- Huyết thống