Đọc nhanh: 坚固 (kiên cố). Ý nghĩa là: kiên cố; vững chắc; vững vàng; chắc chắn. Ví dụ : - 这座桥非常坚固。 Cây cầu này rất kiên cố.. - 房子的墙壁很坚固。 Tường của ngôi nhà rất chắc chắn.. - 这栋大楼结构坚固。 Cấu trúc tòa nhà này rất vững chắc.
Ý nghĩa của 坚固 khi là Tính từ
✪ kiên cố; vững chắc; vững vàng; chắc chắn
结合紧密; 不容易破坏; 牢固; 结实; 坚固耐用
- 这座 桥 非常 坚固
- Cây cầu này rất kiên cố.
- 房子 的 墙壁 很 坚固
- Tường của ngôi nhà rất chắc chắn.
- 这栋 大楼 结构 坚固
- Cấu trúc tòa nhà này rất vững chắc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 坚固 với từ khác
✪ 坚固 vs 牢固
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坚固
- 坚固耐用
- Bền bỉ.
- 楷木 非常 坚固耐用
- Gỗ hoàng liên rất bền chắc.
- 这个 案子 非常 坚固
- Cái bàn này rất chắc chắn.
- 坝体 十分 坚固
- Thân đập vô cùng kiên cố.
- 这 条 锁链 非常 坚固
- Chiếc xích này rất chắc chắn.
- 阵地 坚固
- Trận địa kiên cố.
- 这个 铁罐 十分 坚固
- Chiếc bình sắt này rất chắc chắn.
- 士兵 穿 上 坚固 的 盔甲 , 准备 迎战 敌人
- Những người lính mặc lên những áo giáp kiên cố chuẩn bị đối mặt với kẻ thù.
- 新铺 的 铁轨 很 坚固
- Đường ray mới trải rất kiên cố.
- 那座 桥 很 坚固
- Cây cầu đó rất kiên cố.
- 这座 桥 很 坚固
- Cây cầu này rất kiên cố.
- 这座 桥梁 非常 坚固
- Cây cầu này rất vững chắc.)
- 这副介 非常 坚固
- Bộ giáp này rất kiên cố.
- 那座 杠 十分 坚固
- Cây cầu đó rất vững chắc.
- 那面 干 十分 的 坚固
- Tấm khiên đó rất chắc chắn.
- 这张 手术床 很 坚固
- Bàn phẫu thuật này rất chắc chắn.
- 这根 柱子 非常 坚固
- Cây cột này rất vững chắc.
- 窗户 的 横梁 很 坚固
- Thanh ngang của cửa sổ rất chắc chắn.
- 那根 横梁 十分 坚固
- Cây xà ngang đó rất kiên cố.
- 这座 桥 的 柱子 非常 坚固
- Trụ của cây cầu này rất vững chắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 坚固
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坚固 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm固›
坚›
Ổn Định
Củng Cố (Làm Cho Vững Chắc)
Vững Chắc
Kiên Cố, Vững Chắc, Chắc Chắn
bền chắc; kiên cố; bềnchắc chắn; vững vàng; vững chắc
vững; vững chắc; an toàn; chắc chắnthoả; ổntrầm tĩnh; vững vàng; điềm tĩnh; bình thản; bình tĩnh (cử chỉ); yên lặng; tĩnh mịch; yên tĩnh
Cứng
Chắc Chắn (Kết Cấu, Móng, Nền Tảng)
(1) Chắc Chắn
Kiên Nhẫn, Kiên Định, Không Dao Động
Vững Chắc, Làm Cho Vững Chắc, Ổn Cố
Chắc Chắn
vượt qua thử thách; vững vàng; vượt trội; nổi trội; trình độ vững vàng
Nhìn Thấy, Trông Thấy
dứt khoát; cứng rắn; kiên nghị; vững vàng và có nghị lực
gió to; gió lớn (trong khí tượng học chỉ gió cấp 8); đại phongbão
Bền
Bi Sheng (990-1051), người phát minh ra loại có thể di chuyển được