坚固 jiāngù

Từ hán việt: 【kiên cố】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "坚固" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kiên cố). Ý nghĩa là: kiên cố; vững chắc; vững vàng; chắc chắn. Ví dụ : - 。 Cây cầu này rất kiên cố.. - 。 Tường của ngôi nhà rất chắc chắn.. - 。 Cấu trúc tòa nhà này rất vững chắc.

Từ vựng: HSK 4 HSK 6 TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 坚固 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Phân biệt
Ví dụ

Ý nghĩa của 坚固 khi là Tính từ

kiên cố; vững chắc; vững vàng; chắc chắn

结合紧密; 不容易破坏; 牢固; 结实; 坚固耐用

Ví dụ:
  • - 这座 zhèzuò qiáo 非常 fēicháng 坚固 jiāngù

    - Cây cầu này rất kiên cố.

  • - 房子 fángzi de 墙壁 qiángbì hěn 坚固 jiāngù

    - Tường của ngôi nhà rất chắc chắn.

  • - 这栋 zhèdòng 大楼 dàlóu 结构 jiégòu 坚固 jiāngù

    - Cấu trúc tòa nhà này rất vững chắc.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 坚固 với từ khác

坚固 vs 牢固

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坚固

  • - 坚固耐用 jiāngùnàiyòng

    - Bền bỉ.

  • - 楷木 kǎimù 非常 fēicháng 坚固耐用 jiāngùnàiyòng

    - Gỗ hoàng liên rất bền chắc.

  • - 这个 zhègè 案子 ànzi 非常 fēicháng 坚固 jiāngù

    - Cái bàn này rất chắc chắn.

  • - 坝体 bàtǐ 十分 shífēn 坚固 jiāngù

    - Thân đập vô cùng kiên cố.

  • - zhè tiáo 锁链 suǒliàn 非常 fēicháng 坚固 jiāngù

    - Chiếc xích này rất chắc chắn.

  • - 阵地 zhèndì 坚固 jiāngù

    - Trận địa kiên cố.

  • - 这个 zhègè 铁罐 tiěguàn 十分 shífēn 坚固 jiāngù

    - Chiếc bình sắt này rất chắc chắn.

  • - 士兵 shìbīng 穿 chuān shàng 坚固 jiāngù de 盔甲 kuījiǎ 准备 zhǔnbèi 迎战 yíngzhàn 敌人 dírén

    - Những người lính mặc lên những áo giáp kiên cố chuẩn bị đối mặt với kẻ thù.

  • - 新铺 xīnpù de 铁轨 tiěguǐ hěn 坚固 jiāngù

    - Đường ray mới trải rất kiên cố.

  • - 那座 nàzuò qiáo hěn 坚固 jiāngù

    - Cây cầu đó rất kiên cố.

  • - 这座 zhèzuò qiáo hěn 坚固 jiāngù

    - Cây cầu này rất kiên cố.

  • - 这座 zhèzuò 桥梁 qiáoliáng 非常 fēicháng 坚固 jiāngù

    - Cây cầu này rất vững chắc.)

  • - 这副介 zhèfùjiè 非常 fēicháng 坚固 jiāngù

    - Bộ giáp này rất kiên cố.

  • - 那座 nàzuò gāng 十分 shífēn 坚固 jiāngù

    - Cây cầu đó rất vững chắc.

  • - 那面 nàmiàn gàn 十分 shífēn de 坚固 jiāngù

    - Tấm khiên đó rất chắc chắn.

  • - 这张 zhèzhāng 手术床 shǒushùchuáng hěn 坚固 jiāngù

    - Bàn phẫu thuật này rất chắc chắn.

  • - 这根 zhègēn 柱子 zhùzi 非常 fēicháng 坚固 jiāngù

    - Cây cột này rất vững chắc.

  • - 窗户 chuānghu de 横梁 héngliáng hěn 坚固 jiāngù

    - Thanh ngang của cửa sổ rất chắc chắn.

  • - 那根 nàgēn 横梁 héngliáng 十分 shífēn 坚固 jiāngù

    - Cây xà ngang đó rất kiên cố.

  • - 这座 zhèzuò qiáo de 柱子 zhùzi 非常 fēicháng 坚固 jiāngù

    - Trụ của cây cầu này rất vững chắc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 坚固

Hình ảnh minh họa cho từ 坚固

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坚固 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:丨フ一丨丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WJR (田十口)
    • Bảng mã:U+56FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Kiên
    • Nét bút:丨丨フ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LEG (中水土)
    • Bảng mã:U+575A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa