热稳定剂 rè wěndìng jì

Từ hán việt: 【nhiệt ổn định tễ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "热稳定剂" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhiệt ổn định tễ). Ý nghĩa là: Chất ổn định nhiệt.

Từ vựng: Nhựa Cao Su

Xem ý nghĩa và ví dụ của 热稳定剂 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 热稳定剂 khi là Danh từ

Chất ổn định nhiệt

热稳定剂是塑料加工助剂中重要类别之一,热稳定剂与PVC树脂的诞生和发展同步,主要用于PVC树脂加工中,因此热稳定剂与PVC树脂、PVC中软硬制品的比例有密切关系。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热稳定剂

  • - 肯定 kěndìng shì 稳定型 wěndìngxíng

    - Chắc chắn là nó không ổn định.

  • - 全国 quánguó de 粮食供应 liángshígōngyìng 稳定 wěndìng

    - Cung ứng lương thực quốc gia được đảm bảo.

  • - 政治 zhèngzhì 暴力 bàolì 影响 yǐngxiǎng le 国家 guójiā de 稳定 wěndìng

    - Bạo lực chính trị ảnh hưởng đến ổn định quốc gia.

  • - 玻璃 bōlí de 性能 xìngnéng 保持稳定 bǎochíwěndìng

    - Tính chất của kính luôn ổn định.

  • - 相对 xiāngduì 稳定 wěndìng

    - ổn định tương đối

  • - 稳定 wěndìng 政局 zhèngjú

    - cục diện chính trị ổn định.

  • - 稳定 wěndìng de 局面 júmiàn

    - Cục diện ổn định.

  • - 生命 shēngmìng 体征 tǐzhēng 稳定 wěndìng

    - Các dấu hiệu quan trọng vẫn ổn định.

  • - 物价 wùjià 渐趋 jiànqū 稳定 wěndìng

    - Giá cả dần trở nên ổn định.

  • - 局势 júshì 趋于稳定 qūyúwěndìng

    - tình hình có xu hướng ổn định.

  • - 一份 yīfèn 稳定 wěndìng de 工作 gōngzuò

    - Một công việc ổn định.

  • - 网络 wǎngluò 通道 tōngdào hěn 稳定 wěndìng

    - Đường truyền mạng rất ổn định.

  • - de 收入 shōurù hěn 稳定 wěndìng

    - Thu nhập của anh ấy rất ổn định.

  • - 说明 shuōmíng hěn 稳定 wěndìng

    - Nó gần như được đảm bảo là không ổn định.

  • - 目前 mùqián de hòu hěn 稳定 wěndìng

    - Tình hình hiện tại rất ổn định.

  • - 这样 zhèyàng 稳定性 wěndìngxìng 更好 gènghǎo

    - Điều đó sẽ giúp con đường của cô ấy ổn định hơn.

  • - 稳定 wěndìng de 主板 zhǔbǎn 市场 shìchǎng

    - Thị trường bo mạch chủ ổn định.

  • - dǐng de 稳定 wěndìng hěn 重要 zhòngyào

    - Sự ổn định của ngai vàng rất quan trọng.

  • - 这里 zhèlǐ 供电 gōngdiàn hěn 稳定 wěndìng

    - Ở đây cung cấp điện rất ổn định.

  • - 房地产 fángdìchǎn 行业 hángyè 过热 guòrè hěn 容易 róngyì 产生 chǎnshēng 泡沫 pàomò 危害 wēihài 社会 shèhuì de 稳定 wěndìng

    - Sự phát triển của ngành bất động sản có thể sinh ra sự bất ổn, gây nguy hiểm cho xã hội.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 热稳定剂

Hình ảnh minh họa cho từ 热稳定剂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 热稳定剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tề , Tễ , Tệ
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLLN (卜中中弓)
    • Bảng mã:U+5242
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính , Định
    • Nét bút:丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMYO (十一卜人)
    • Bảng mã:U+5B9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhiệt
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIF (手戈火)
    • Bảng mã:U+70ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+9 nét)
    • Pinyin: Wěn
    • Âm hán việt: Ổn
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフフ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDNSP (竹木弓尸心)
    • Bảng mã:U+7A33
    • Tần suất sử dụng:Rất cao