Đọc nhanh: 支度 (chi độ). Ý nghĩa là: Trù tính; kế toán. ◇Chu Thư 周書: Thì huyền binh thâm nhập; Duyệt chi độ lộ trình; lặc kì bộ ngũ; tiết giảm lương thực 時懸兵深入; 悅支度路程; 勒其部伍; 節減糧食 (Vương Duyệt truyện 王悅傳) Lúc đó quân bị cô lập không có binh cứu viện; (Vương) Duyệt trù tính lộ trình; lĩnh suất đội ngũ; tiết kiệm lương thực. Chi tiêu. ◇Tống sử 漢書: Can Đức tam niên; thủy chiếu chư châu chi độ kinh phí ngoại; phàm kim bạch tất tống khuyết hạ; vô hoặc chiếm lưu 乾德三年; 始詔諸州支度經費外; 凡金帛悉送闕下; 毋或占留 (Thực hóa chí hạ nhất 食貨志下一) Can Đức năm thứ ba; mới xuống chiếu cho các châu ngoại trừ chi tiêu kinh phí ra; hết thảy vàng lụa phải đưa về triều đình; không được chiếm giữ lưu lại. Gọi tắt của chi độ sứ 支度使; tên một chức quan; coi việc chi dụng trong quân..
Ý nghĩa của 支度 khi là Danh từ
✪ Trù tính; kế toán. ◇Chu Thư 周書: Thì huyền binh thâm nhập; Duyệt chi độ lộ trình; lặc kì bộ ngũ; tiết giảm lương thực 時懸兵深入; 悅支度路程; 勒其部伍; 節減糧食 (Vương Duyệt truyện 王悅傳) Lúc đó quân bị cô lập không có binh cứu viện; (Vương) Duyệt trù tính lộ trình; lĩnh suất đội ngũ; tiết kiệm lương thực. Chi tiêu. ◇Tống sử 漢書: Can Đức tam niên; thủy chiếu chư châu chi độ kinh phí ngoại; phàm kim bạch tất tống khuyết hạ; vô hoặc chiếm lưu 乾德三年; 始詔諸州支度經費外; 凡金帛悉送闕下; 毋或占留 (Thực hóa chí hạ nhất 食貨志下一) Can Đức năm thứ ba; mới xuống chiếu cho các châu ngoại trừ chi tiêu kinh phí ra; hết thảy vàng lụa phải đưa về triều đình; không được chiếm giữ lưu lại. Gọi tắt của chi độ sứ 支度使; tên một chức quan; coi việc chi dụng trong quân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 支度
- 宗族 制度
- chế độ họ hàng/gia đình trị.
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 程度 平平
- trình độ thường.
- 我 支持 安东尼
- Tôi bỏ phiếu cho Anthony.
- 我 支持 莱布尼茨
- Tôi là người Leibniz.
- 每人 射 三支 箭
- Mỗi người bắn ba mũi tên.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 肯定 的 态度 让 他 成功 了
- Thái độ tích cực đã giúp anh ấy thành công.
- 他 态度强硬 不肯 服
- Thái độ của anh ấy kiên quyết không chịu đầu hàng.
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 我 对 我 妹妹 表示 支持
- Tôi ủng hộ em gái tôi.
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 这支 电灯 的 光度 很 合适
- Độ sáng của chiếc đèn điện này khá phù hợp.
- 这是 一支 温湿度 计
- Đây là một chiếc máy đo độ ẩm.
- 维系 旧 制度 的 支柱 已经 消失 了
- Trụ cột duy trì hệ thống cũ đã biến mất.
- 我 对 你 的 态度 很 赞赏
- Tôi rất khen ngợi thái độ của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 支度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 支度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm度›
支›