Đọc nhanh: 印度支那半岛 (ấn độ chi na bán đảo). Ý nghĩa là: Đông Dương (thuật ngữ cũ, đặc biệt là thời kỳ thuộc địa), nay viết 中南半島 | 中南半岛.
✪ Đông Dương (thuật ngữ cũ, đặc biệt là thời kỳ thuộc địa)
Indochina (old term, esp. colonial period)
✪ nay viết 中南半島 | 中南半岛
now written 中南半島|中南半岛 [Zhōng nán Bàn dǎo]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印度支那半岛
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 我 想 说 那 是 世人 对 拉拉 冒犯 性 的 刻板 印象
- Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.
- 我们 趟水 去 那 小岛
- Chúng tôi lội nước đến hòn đảo nhỏ kia.
- 那 支歌 人气 高
- Bài hát đó rất được yêu thích.
- 印度 馕 饼 还有 酸 辣酱
- Lựa chọn naan hoặc tương ớt.
- 听 起来 像 非洲人 或 印度人
- Nó nghe có vẻ mơ hồ của người châu Phi hoặc người Ấn Độ.
- 他 那 态度 真让人 恼
- Thái độ của anh ấy thật sự khiến người ta tức giận.
- 那本书 已 印行 上 百万册
- cuốn sách đó đã ấn hành trên 1.000.000 bản.
- 那支 笄 十分 珍贵
- Chiếc trâm cài tóc đấy rất quý giá.
- 称 发现 了 卡夫 瑞从 泽西岛 到 热那亚
- Đã nhìn thấy khắp mọi nơi từ Jersey đến Geneva.
- 那座 岛屿 只有 巴掌 大
- Hòn đảo đó chỉ nhỏ như lòng bàn tay.
- 我 得 把 那 半月板 修复 手术 推 到 明天
- Tôi cần phải thúc đẩy việc sửa chữa khum của tôi vào ngày mai.
- 那支 球队 很 厉害
- Đội bóng đá đó rất giỏi.
- 那 里面 的 印刷机
- Bạn cũng sở hữu máy in
- 星际 战舰 和 印度 大富翁
- Chiến hạm giữa các thiên hà và Độc quyền của Ấn Độ.
- 印度 教徒 忌食 牛肉 , 伊斯兰教 徒 忌食 猪肉
- Tín đồ Ấn Độ Giáo kiêng ăn thịt bò, tín đồ đạo Hồi kiêng ăn thịt heo.
- 那个 房间 很 奇怪 , 墙壁 一半 贴 壁纸 , 一半 刷 涂料
- Căn phòng đó rất lạ, một nửa bức tường được phủ giấy dán tường và một nửa được sơn.
- 印度 板球 成长 的 摇篮
- Đó là cái nôi của môn cricket Ấn Độ.
- 那场 重病 让 他 半身不遂
- Căn bệnh nặng đó khiến anh ấy bị liệt nửa người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 印度支那半岛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 印度支那半岛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm半›
印›
岛›
度›
支›
那›