Đọc nhanh: 康庄 (khang trang). Ý nghĩa là: Đường bằng phẳng; rộng rãi; thông đạt các ngả. Rộng rãi; bằng phẳng. ◇Sử Kí 史記: Tự như Thuần Vu Khôn dĩ hạ; giai mệnh viết Liệt đại phu; vị khai đệ khang trang chi cù; cao môn đại ốc; tôn sủng chi 自如淳于髡以下; 皆命曰列大夫; 為開第康莊之衢; 高門大屋; 尊寵之 (Mạnh Tử Tuân Khanh liệt truyện 孟子荀卿列傳) Từ hạng Thuần Vu Khôn trở xuống đều được gọi là “Liệt đại phu”; (nhà vua) sai làm cho cửa cao nhà lớn ở chỗ đường rộng khang trang; quý trọng sủng ái họ. Tỉ dụ tấm lòng khoan rộng. ◇Quyền Đức Dư 權德輿: Tuân ngô thích xúc tâm; Uyển nhĩ khang trang tư 徇吾刺促心; 婉爾康莊姿 (Tống biệt nguyên phiếm 送別沅泛)., thênh thang.
Ý nghĩa của 康庄 khi là Danh từ
✪ Đường bằng phẳng; rộng rãi; thông đạt các ngả. Rộng rãi; bằng phẳng. ◇Sử Kí 史記: Tự như Thuần Vu Khôn dĩ hạ; giai mệnh viết Liệt đại phu; vị khai đệ khang trang chi cù; cao môn đại ốc; tôn sủng chi 自如淳于髡以下; 皆命曰列大夫; 為開第康莊之衢; 高門大屋; 尊寵之 (Mạnh Tử Tuân Khanh liệt truyện 孟子荀卿列傳) Từ hạng Thuần Vu Khôn trở xuống đều được gọi là “Liệt đại phu”; (nhà vua) sai làm cho cửa cao nhà lớn ở chỗ đường rộng khang trang; quý trọng sủng ái họ. Tỉ dụ tấm lòng khoan rộng. ◇Quyền Đức Dư 權德輿: Tuân ngô thích xúc tâm; Uyển nhĩ khang trang tư 徇吾刺促心; 婉爾康莊姿 (Tống biệt nguyên phiếm 送別沅泛).
✪ thênh thang
没有高低凹凸 (多指地势)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 康庄
- 这里 有 侗族 村庄
- Ở đây có làng dân tộc Động.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 祝 妈妈 永远 健康
- Chúc mẹ mãi mãi mạnh khỏe.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 彩屑 兄弟 是 威斯康辛 州 的 兄弟俩
- Anh em nhà Confetti là một bộ đôi đến từ Wisconsin
- 田野 遍布 着 庄稼
- Đồng ruộng phủ đầy cây trồng.
- 我们 家 是 小康之家
- Gia đình tôi là một gia đình khá giả.
- 王家庄
- Vương gia trang
- 这些 可怜 的 佃户 在 那个 庄园 里 耕种
- Những người thuê đất tội nghiệp này đang làm đồng tại một trang trại đó.
- 健康 与 环境质量 休戚相关
- Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.
- 庄户人家
- nhà nông dân; gia đình nông dân; hộ nông dân.
- 所以 你 要 开车 到 康乃狄克 州 买 ?
- Vậy bạn đang lái xe đến Connecticut?
- 但 第二部 手机 总是 去 康乃狄克 郊区
- Nhưng chiếc điện thoại thứ hai đó luôn đi đến một vùng nông thôn của Connecticut.
- 康乃狄克 那里 有 什么 有趣 的 东西 吗
- Có điều gì thú vị trong phần đó của Connecticut không?
- 呼啸山庄 艾力斯 · 贝尔 著
- Chiều cao của Wuthering của Ellis Bell.
- 康纳 · 福克斯 会 说 是 彼得 令人
- Connor Fox sẽ nói rằng Peter đã ra lệnh cho ai đó thua cuộc
- 神情 端庄
- dáng vẻ đoan trang
- 祝 你 身体 安康
- Chúc bạn sức khoẻ dồi dào.
- 健康 问题 制约 了 他 的 工作
- Vấn đề sức khỏe kìm hãm công việc của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 康庄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 康庄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm庄›
康›