Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
支
zhī
Chi
Bộ
Cành nhánh
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 支 (Chi)
支
Zhī
Chi