加载 jiāzài

Từ hán việt: 【gia tải】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "加载" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (gia tải). Ý nghĩa là: tải; trọng tải. Ví dụ : - 。 Sau vài ngày họ sẽ gửi cho bạn link tải từ xa.. - 。 Bấm đúp vào biểu tượng và chương trình sẽ được tải vào bộ nhớ.. - 。 Điều này là rất khó tránh trừ khi chỉ mục đủ nhỏ để tải vào bộ nhớ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 加载 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 加载 khi là Động từ

tải; trọng tải

字面意思是增加装载量。现多用于计算机相关领域,表示启动程序时文件或信息的载入。

Ví dụ:
  • - 几天 jǐtiān hòu 他们 tāmen huì gěi 发送 fāsòng 远程 yuǎnchéng 加载 jiāzài de 链接 liànjiē

    - Sau vài ngày họ sẽ gửi cho bạn link tải từ xa.

  • - 双击 shuāngjī 一个 yígè 图标 túbiāo 程序 chéngxù jiù bèi 加载 jiāzài dào 内存 nèicún zhōng

    - Bấm đúp vào biểu tượng và chương trình sẽ được tải vào bộ nhớ.

  • - 这个 zhègè shì hěn nán 避免 bìmiǎn de 除非 chúfēi 索引 suǒyǐn 足够 zúgòu xiǎo 可以 kěyǐ 加载 jiāzài dào 内存 nèicún zhōng

    - Điều này là rất khó tránh trừ khi chỉ mục đủ nhỏ để tải vào bộ nhớ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加载

  • - 阿佐 āzuǒ gēn 加勒比 jiālèbǐ de 洗钱 xǐqián 分子 fènzǐ yǒu 关系 guānxì

    - Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.

  • - 即时 jíshí 参加 cānjiā 战斗 zhàndòu

    - Lập tức tham gia chiến đấu.

  • - 比尔 bǐěr · 盖兹加 gàizījiā 尼古拉 nígǔlā · 特斯拉 tèsīlā de 发型 fàxíng

    - Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?

  • - 就是 jiùshì 下载版 xiàzǎibǎn de 大卫 dàwèi 贪婪 tānlán de 利亚 lìyà

    - Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.

  • - 附加刑 fùjiāxíng

    - hình phạt kèm theo

  • - 印尼 yìnní de 首都 shǒudū shì 雅加达 yǎjiādá

    - Thủ đô của Indonesia là Jakarta.

  • - gēn 海军 hǎijūn 士官 shìguān 加西亚 jiāxīyà 一样 yīyàng

    - Giống như Petty Officer Garcia.

  • - yào 多米尼加共和国 duōmǐníjiāgònghéguó

    - Cô ấy sẽ đến Cộng hòa Dominica

  • - 他们 tāmen huì qiǎn 返回 fǎnhuí 多米尼加共和国 duōmǐníjiāgònghéguó de

    - Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.

  • - bāng 他们 tāmen 生小孩 shēngxiǎohái hái 加赠 jiāzèng 索尼 suǒní PS 游戏机 yóuxìjī

    - Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?

  • - 加班加点 jiābānjiādiǎn

    - Thêm ca thêm giờ.

  • - 大堤 dàdī yào 加高 jiāgāo 加宽 jiākuān 加固 jiāgù

    - đê lớn cần nâng cao, mở rộng và gia cố thêm.

  • - 视频 shìpín 加载 jiāzài 卡住 kǎzhù le

    - Video bị đứng trong quá trình tải.

  • - 增加 zēngjiā 货车 huòchē de 运载 yùnzài liàng

    - tăng khối lượng hàng hoá trên xe

  • - 图像 túxiàng 加载 jiāzài 很慢 hěnmàn

    - Hình ảnh tải rất chậm.

  • - 双击 shuāngjī 一个 yígè 图标 túbiāo 程序 chéngxù jiù bèi 加载 jiāzài dào 内存 nèicún zhōng

    - Bấm đúp vào biểu tượng và chương trình sẽ được tải vào bộ nhớ.

  • - 这个 zhègè shì hěn nán 避免 bìmiǎn de 除非 chúfēi 索引 suǒyǐn 足够 zúgòu xiǎo 可以 kěyǐ 加载 jiāzài dào 内存 nèicún zhōng

    - Điều này là rất khó tránh trừ khi chỉ mục đủ nhỏ để tải vào bộ nhớ.

  • - 几天 jǐtiān hòu 他们 tāmen huì gěi 发送 fāsòng 远程 yuǎnchéng 加载 jiāzài de 链接 liànjiē

    - Sau vài ngày họ sẽ gửi cho bạn link tải từ xa.

  • - 缩小 suōxiǎo 范围 fànwéi bìng 过滤 guòlǜ chū 选定 xuǎndìng de xiàng 提高 tígāo 界面 jièmiàn zhōng de 加载 jiāzài 速度 sùdù

    - Thu hẹp phạm vi và lọc ra các mục đã chọn để cải thiện tốc độ tải trong giao diện

  • - 饭店 fàndiàn de 工作人员 gōngzuòrényuán 主要 zhǔyào kào 小费 xiǎofèi lái 增加 zēngjiā men 平时 píngshí 微薄 wēibó de 收入 shōurù

    - Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 加载

Hình ảnh minh họa cho từ 加载

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 加载 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia
    • Nét bút:フノ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSR (大尸口)
    • Bảng mã:U+52A0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+6 nét), xa 車 (+6 nét)
    • Pinyin: Zǎi , Zài
    • Âm hán việt: Tái , Tại , Tải
    • Nét bút:一丨一一フ丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JIKQ (十戈大手)
    • Bảng mã:U+8F7D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao