Đọc nhanh: 退出 (thối xuất). Ý nghĩa là: ra khỏi; rút khỏi, trả lại, đăng xuất (log out). Ví dụ : - 他决定退出这个项目。 Anh ấy quyết định rút khỏi dự án này.. - 她已经退出了这个组织。 Cô ấy đã rút khỏi tổ chức này.. - 公司要求他退出比赛。 Công ty yêu cầu anh ấy rút khỏi cuộc thi.
Ý nghĩa của 退出 khi là Động từ
✪ ra khỏi; rút khỏi
离开(某种场合);脱离(某个团体或组织);不再参加(某种行动或活动)
- 他 决定 退出 这个 项目
- Anh ấy quyết định rút khỏi dự án này.
- 她 已经 退出 了 这个 组织
- Cô ấy đã rút khỏi tổ chức này.
- 公司 要求 他 退出 比赛
- Công ty yêu cầu anh ấy rút khỏi cuộc thi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ trả lại
退还
- 他 已经 退出 了 那件 衣服
- Anh ấy đã trả lại bộ quần áo đó.
- 我们 要 退出 这件 设备
- Chúng tôi cần trả lại thiết bị này.
- 我们 需要 退出 这些 资料
- Chúng tôi cần trả lại những tài liệu này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ đăng xuất (log out)
一直免登录进入
- 请 确保 你 已 退出 账户
- Vui lòng đảm bảo bạn đã đăng xuất tài khoản.
- 退出 后 不 需要 重新 登录
- Sau khi đăng xuất không cần đăng nhập lại.
- 你 需要 退出 以 保护 隐私
- Bạn cần đăng xuất để bảo vệ quyền riêng tư.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 退出
✪ 退出 + Tân ngữ (比赛/演出/会场/市场/竞争/微信群)
- 他 退出 了 演出
- Anh ấy đã rút khỏi buổi biểu diễn.
- 她 退出 了 会场
- Cô ấy đã rời khỏi hội trường.
✪ Động từ (决定/选择/打算/准备) + 退出
hành động liên quan đến rút khỏi sự kiện; tổ chức hay hoạt động nào đó.
- 她 选择 退出 演出
- Cô ấy chọn rút khỏi buổi biểu diễn.
- 我们 决定 退出 这场 竞争
- Chúng tôi quyết định rút khỏi cuộc cạnh tranh này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退出
- 把 子弹 退出 来
- Tháo đạn ra.
- 她 退出 了 会场
- Cô ấy đã rời khỏi hội trường.
- 他 退出 了 演出
- Anh ấy đã rút khỏi buổi biểu diễn.
- 你 需要 退出 以 保护 隐私
- Bạn cần đăng xuất để bảo vệ quyền riêng tư.
- 我们 要 退出 这件 设备
- Chúng tôi cần trả lại thiết bị này.
- 她 选择 退出 演出
- Cô ấy chọn rút khỏi buổi biểu diễn.
- 他 声明 退出 比赛
- Anh ấy tuyên bố rút khỏi cuộc thi.
- 我们 需要 退出 这些 资料
- Chúng tôi cần trả lại những tài liệu này.
- 货物 出门 , 概不 退换
- Hàng bán ra, không được đổi.
- 退出 后 不 需要 重新 登录
- Sau khi đăng xuất không cần đăng nhập lại.
- 她 在 谈判 中 做出 退步
- Cô ấy đã nhượng bộ trong cuộc đàm phán.
- 我 刚刚 退出 学生会
- Tớ vừa rời khỏi hội sinh viên.
- 请 确保 你 已 退出 账户
- Vui lòng đảm bảo bạn đã đăng xuất tài khoản.
- 他 决定 退出 商场
- Ông ta quyết định rút khỏi thị trường.
- 演出 结束 , 请 观众 退场
- Phần biểu diễn kết thúc, xin mời khán giả ra về.
- 我们 决定 退出 这场 竞争
- Chúng tôi quyết định rút khỏi cuộc cạnh tranh này.
- 公司 计划 退出 国际 市场
- Công ty dự định rút khỏi thị trường quốc tế.
- 你 把 那 张 DVD 退出 来
- Bạn đẩy chiếc đĩa DVD đó ra.
- 公司 要求 他 退出 比赛
- Công ty yêu cầu anh ấy rút khỏi cuộc thi.
- 他 决定 退出 这个 项目
- Anh ấy quyết định rút khỏi dự án này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 退出
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 退出 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
退›