戈
Qua
Cây qua (một thứ binh khí dài)
Những chữ Hán sử dụng bộ 戈 (Qua)
-
戈
Qua
-
戉
Mậu, Việt
-
戊
Mậu
-
戋
Tiên, Tàn
-
戌
Tuất
-
戍
Thú
-
戎
Nhung
-
戏
Hi, Huy, Hí, Hô, Hý
-
成
Thành
-
我
Ngã
-
戒
Giới
-
戔
Tiên, Tàn
-
戕
Tường
-
或
Hoặc, Vực
-
戗
Sang, Thương
-
战
Chiến
-
戚
Thích, Xúc
-
戛
Kiết
-
戜
-
戟
Kích
-
戠
-
戡
Kham
-
戢
Tập
-
戤
Cái, Khái, Ngái
-
戥
đẳng
-
戧
Sang, Sáng, Thương
-
截
Tiệt
-
戬
Tiển
-
戮
Lục
-
戰
Chiến
-
戲
Hi, Huy, Hí, Hô, Hý
-
戳
Sác, Trạc, Trốc
-
戴
đái, đới
-
载
Tái, Tại, Tải