• Tổng số nét:4 nét
  • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
  • Pinyin: Shuāng
  • Âm hán việt: Song
  • Nét bút:フ丶フ丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿰又又
  • Thương hiệt:EE (水水)
  • Bảng mã:U+53CC
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 双

  • Cách viết khác

    𢅻 𩀝 𩀱

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 双 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Song). Bộ Hựu (+2 nét). Tổng 4 nét but (フ). Ý nghĩa là: đôi, cặp. Từ ghép với : Một đôi giầy, Hai bên đã thoả thuận, Con số chẵn, Hai phần. Chi tiết hơn...

Song

Từ điển phổ thông

  • đôi, cặp

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Một đôi

- Một đôi giầy

- Hai bên đã thoả thuận

* ② Số chẵn

- Con số chẵn

* ③ Gấp đôi

- Hai phần.