- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Kim 金 (+7 nét)
- Pinyin:
Liàn
- Âm hán việt:
Liên
- Nét bút:ノ一一一フ一フ一丨丶フ丶
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰钅连
- Thương hiệt:CYKQ (金卜大手)
- Bảng mã:U+94FE
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 链
-
Cách viết khác
䃛
鍊
-
Phồn thể
鏈
Ý nghĩa của từ 链 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 链 (Liên). Bộ Kim 金 (+7 nét). Tổng 12 nét but (ノ一一一フ一フ一丨丶フ丶). Ý nghĩa là: 1. cái xích. Từ ghép với 链 : 小鐵鏈兒 Dây xích nhỏ, 表鏈兒 Dây đồng hồ, 項鏈兒 Dây chuyền, Họ dùng xích sắc trói nó lại Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. cái xích
- 2. chì chưa nấu
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Dây xích (chuyền)
- 小鐵鏈兒 Dây xích nhỏ
- 表鏈兒 Dây đồng hồ
- 項鏈兒 Dây chuyền
- Họ dùng xích sắc trói nó lại