Đọc nhanh: 运载工具加润滑油服务 (vận tải công cụ gia nhuận hoạt du phục vụ). Ý nghĩa là: Tra dầu mỡ xe cộ.
Ý nghĩa của 运载工具加润滑油服务 khi là Danh từ
✪ Tra dầu mỡ xe cộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运载工具加润滑油服务
- 工业 、 农业 以及 服务行业
- Ngành công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ.
- 人工 服务 需要 培训
- Dịch vụ nhân công cần được đào tạo.
- 新 员工 需要 参加 培训
- Nhân viên mới cần tham gia đào tạo.
- 培育 人才 , 服务 社会
- Đào tạo nhân tài, phục vụ xã hội.
- 运载工具
- công cụ bốc xếp và vận chuyển
- 服务 能力 的 加持
- Tăng khả năng phục vụ
- 增加 货车 的 运载 量
- tăng khối lượng hàng hoá trên xe
- 没有 增加 服务 层面
- không tăng thêm trình độ phục vụ
- 货物 船舶 、 飞机 或 其它 交通工具 运载 的 货物
- Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông khác.
- 这种 新 工具 是 技术 革新运动 的 产儿
- loại công cụ mới này là con đẻ của phong trào đổi mới kỹ thuật.
- 近期 同仁县 民政部门 充分发挥 为民 解困 、 为民服务 的 民政工作 职责
- Trong thời gian sắp tới, Ban Dân vận Huyện ủy phát huy hết công tác dân vận là giúp đỡ và phục vụ nhân dân.
- 工作服 油乎乎 的
- bộ đồ lao động dính đầy dầu.
- 加工 特体 服装
- may những bộ trang phục có hình dáng đặc biệt.
- 她 加工 了 这件 衣服
- Cô ấy đã gia công chiếc áo này.
- 这家 运输 公司 服务 很 好
- Công ty vận chuyển này có dịch vụ rất tốt.
- 人工 服务 可以 解决问题
- Dịch vụ nhân lực có thể giải quyết vấn đề.
- 他 能 运用 各种 工具
- Anh ấy có thể sử dụng nhiều công cụ khác nhau.
- 他们 试图 利用 更好 的 方法 和 工具 来 增加 生产力
- Họ cố gắng sử dụng các phương pháp và công cụ tốt hơn để tăng năng suất.
- 他 努力 工作 , 加上 运气 好
- Anh ấy làm việc chăm chỉ, hơn nữa là may mắn.
- 一些 亲属 团团围住 运输 事务所 焦急 地向 工作 人 质问 个 不休
- Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 运载工具加润滑油服务
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 运载工具加润滑油服务 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm具›
加›
务›
工›
服›
油›
润›
滑›
载›
运›