Đọc nhanh: 齿轮加工机床 (xỉ luân gia công cơ sàng). Ý nghĩa là: máy gia công bánh răng.
Ý nghĩa của 齿轮加工机床 khi là Danh từ
✪ máy gia công bánh răng
专门进行齿轮加工的机床,有插齿机、刨齿机、滚齿机等多种
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齿轮加工机床
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 新 员工 需要 参加 培训
- Nhân viên mới cần tham gia đào tạo.
- 工人 熟练地 操作 机器
- Các công nhân vận hành máy móc một cách thành thạo.
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 工厂 制造 机器
- Nhà máy sản xuất máy móc.
- 老板 许愿 加工资
- Ông chủ hứa hẹn tăng lương.
- 工资 固定 又 无 晋升 机会 遏制 了 雇员 的 积极性
- Mức lương cố định và thiếu cơ hội thăng tiến đã làm giảm sự tích cực của nhân viên.
- 工作 时 , 少玩 手机
- Khi làm việc đừng nghịch điện thoại.
- 爸爸 经常 加班 工作
- Bố thường xuyên làm việc tăng ca.
- 工人 经常 加班 工作
- Công nhân thường xuyên phải làm thêm giờ.
- 工人 们 利用 生产 空隙 加紧 学习
- công nhân tranh thủ lúc thời gian rảnh rỗi trong sản xuất để ra sức học tập.
- 齿轮 儿
- bánh răng
- 机要 工作
- công tác trọng yếu.
- 老板 逼 员工 加班
- Ông chủ ép công nhân tăng ca.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 用 铣床 加工 零件
- Dùng máy phay gia công chi tiết.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 他们 使用 轧花机 加工 棉花
- Họ sử dụng máy ép bông để chế biến bông.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 齿轮加工机床
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 齿轮加工机床 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm加›
工›
床›
机›
轮›
齿›