Đọc nhanh: 凯旋 (khải toàn). Ý nghĩa là: chiến thắng trở về; khải hoàn. Ví dụ : - 全市居民倾城而出迎接凯旋球队. Toàn bộ cư dân thành phố đổ ra đón đội bóng trở về sau chiến thắng.. - 胜利的,凯旋的关于胜利的或有胜利的性质的 Thắng lợi, chiến thắng hoặc có tính chất chiến thắng. - 小凯旋式古罗马欢迎将士凯旋归来的仪式,隆重程度稍次于凯旋式 Lễ kỷ niệm nhỏ hơn Lễ kỷ niệm chiến sĩ quay trở lại từ chiến trường của La Mã cổ đại.
Ý nghĩa của 凯旋 khi là Động từ
✪ chiến thắng trở về; khải hoàn
战胜归来
- 全市 居民 倾城而出 迎接 凯旋 球队
- Toàn bộ cư dân thành phố đổ ra đón đội bóng trở về sau chiến thắng.
- 胜利 的 , 凯旋 的 关于 胜利 的 或 有 胜利 的 性质 的
- Thắng lợi, chiến thắng hoặc có tính chất chiến thắng
- 小 凯旋 式 古罗马 欢迎 将士 凯旋归来 的 仪式 , 隆重 程度 稍 次于 凯旋 式
- Lễ kỷ niệm nhỏ hơn Lễ kỷ niệm chiến sĩ quay trở lại từ chiến trường của La Mã cổ đại.
- 你 去过 凯旋门 吗 ?
- Bạn đã từng đến cửa ngõ chiến thắng chưa?
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凯旋
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 我 看到 你 开 凯迪拉克
- Sau đó, tôi nhìn thấy chiếc Cadillac.
- 还有 我 凯迪拉克 的 说明书
- Cộng với hướng dẫn sử dụng của chủ sở hữu cho cadillac của tôi.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 凯勒 会想 勒死 她
- Caleb muốn bóp cổ cô ấy.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 把 梨 皮旋掉
- Gọt vỏ lê đi.
- 她 的 歌曲 是 一首 凯歌
- Bài hát của cô ấy là một bài ca chiến thắng.
- 头上 有个 旋儿
- Trên đầu có một soáy.
- 凯旋 的 日子 终于 来 了
- Ngày chiến thắng cuối cùng đã đến.
- 小 凯旋 式 古罗马 欢迎 将士 凯旋归来 的 仪式 , 隆重 程度 稍 次于 凯旋 式
- Lễ kỷ niệm nhỏ hơn Lễ kỷ niệm chiến sĩ quay trở lại từ chiến trường của La Mã cổ đại.
- 胜利 的 , 凯旋 的 关于 胜利 的 或 有 胜利 的 性质 的
- Thắng lợi, chiến thắng hoặc có tính chất chiến thắng
- 你 去过 凯旋门 吗 ?
- Bạn đã từng đến cửa ngõ chiến thắng chưa?
- 她 感觉 非常 凯旋
- Cô ấy cảm thấy rất vinh quang.
- 他 看起来 很 凯旋
- Anh ấy trông rất vinh quang.
- 他们 赢得 了 凯旋
- Họ đã giành chiến thắng.
- 他 带 着 凯旋 的 笑容
- Anh ấy mang nụ cười chiến thắng.
- 全市 居民 倾城而出 迎接 凯旋 球队
- Toàn bộ cư dân thành phố đổ ra đón đội bóng trở về sau chiến thắng.
- 这 首歌 的 旋律 让 人 感动
- Giai điệu của bài hát này thật cảm động.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 凯旋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 凯旋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凯›
旋›