- Tổng số nét:3 nét
- Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
- Pinyin:
Mǎ
- Âm hán việt:
Mã
- Nét bút:フフ一
- Lục thư:Tượng hình
- Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
- Bảng mã:U+9A6C
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 马
-
Phồn thể
馬
-
Cách viết khác
𢒗
𢒠
𢒧
𩡬
Ý nghĩa của từ 马 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 马 (Mã). Bộ Mã 馬 (+0 nét). Tổng 3 nét but (フフ一). Ý nghĩa là: con ngựa. Từ ghép với 马 : 母馬 Ngựa cái, 種馬 Ngựa đực, ngựa giống., mã loa [măluó] Con la;, 馬蜂 Ong vẽ, ong bắp cày Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* Ngựa
- 母馬 Ngựa cái
- 種馬 Ngựa đực, ngựa giống.